- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 320.1 G 434/ 09
Nhan đề: Giáo trình lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam /
ISBN
|
Giá: 69.000 VNĐ |
DDC
| 320.1 |
Nhan đề
| Giáo trình lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam / TS. Lê Minh Tâm( chủ biên),... [và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công an nhân dân, 2009 |
Mô tả vật lý
| 576 tr. ; 22 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Nhà nước |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Lan Phương |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Minh Tâm |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Điềm |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Nga |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(18): GT.016706-7, GT.016709-19, GT.034068-72 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gt/gt.034068lichsuthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 40549 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 45995 |
---|
005 | 202209090930 |
---|
008 | 071123s2009####vievie#u b#vie### |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c69.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220909093035|bbmhagiang|c20220909092939|dbmhagiang|y201202151603|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a320.1|bG 434/ 09|223 ed. |
---|
245 | 10|aGiáo trình lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam / |cTS. Lê Minh Tâm( chủ biên),... [và những người khác] |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bCông an nhân dân, |c2009 |
---|
300 | ##|a576 tr. ; |c22 cm. |
---|
650 | |aPháp luật |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aPháp luật |
---|
653 | ##|aLịch sử |
---|
653 | ##|aNhà nước |
---|
700 | 1#|aHà, Lan Phương|dThS.|eTác giả |
---|
700 | 1#|aLê, Minh Tâm|dTS.|eChủ biên |
---|
700 | 1#|aPhạm, Điềm|dNCV.|eTác giả |
---|
700 | 1#|aVũ, Thị Nga|dThS.|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(18): GT.016706-7, GT.016709-19, GT.034068-72 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gt/gt.034068lichsuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a18|b140|c1|d2 |
---|
910 | |bTú, Dung (TT ) |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.016712
|
Kho Giáo trình
|
320.1 G 434/ 09
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.034072
|
Kho Giáo trình
|
320.1 G 434/ 09
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
3
|
GT.034071
|
Kho Giáo trình
|
320.1 G 434/ 09
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
4
|
GT.016710
|
Kho Giáo trình
|
320.1 G 434/ 09
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
5
|
GT.034070
|
Kho Giáo trình
|
320.1 G 434/ 09
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
6
|
GT.016709
|
Kho Giáo trình
|
320.1 G 434/ 09
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
7
|
GT.034068
|
Kho Giáo trình
|
320.1 G 434/ 09
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
8
|
GT.016707
|
Kho Giáo trình
|
320.1 G 434/ 09
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
9
|
GT.016706
|
Kho Giáo trình
|
320.1 G 434/ 09
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
10
|
GT.016719
|
Kho Giáo trình
|
320.1 G 434/ 09
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
|