ISBN
|
Giá: 50.000 VNĐ |
DDC
| 354 |
Nhan đề
| Giáo trình Quản lý nhà nước về kinh tế / GS.TS Đỗ Hoàng Toàn (Đồng chủ biên), ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân, 2008 |
Mô tả vật lý
| 415 tr. ; 21cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Trường Đại học Kinh tế quốc dân. Bộ môn điều khiển kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Nhà nước |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Quản lí |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Hoàng Toàn |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Thị Bích Vân |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Văn Bưu |
Tác giả(bs) CN
| Pham, Kim Chiến |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(18): GT.016615-8, GT.016620-9, GT.035985-8 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/2020/gt.035985thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 40583 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | 46031 |
---|
005 | 202309061501 |
---|
008 | 071220p2008####vievier# |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c50.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230906150102|bbmngaduong|c20230906141801|dbmngaduong|y201202160947|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a354|bG 434/ 08|223 ed. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Quản lý nhà nước về kinh tế / |cGS.TS Đỗ Hoàng Toàn (Đồng chủ biên), ...[và những người khác] |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại học Kinh tế quốc dân, |c2008 |
---|
300 | ##|a415 tr. ; |c21cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề ghi: Trường Đại học Kinh tế quốc dân. Bộ môn điều khiển kinh tế |
---|
650 | #4|aKinh tế |
---|
653 | |aNhà nước |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aKinh tế |
---|
653 | ##|aQuản lí |
---|
700 | 1#|aĐỗ, Hoàng Toàn|cGS.TS.|eĐồng chủ biên |
---|
700 | 1#|aHồ, Thị Bích Vân|cTh.S.|eTác giả |
---|
700 | 1#|aMai, Văn Bưu|cPGS.TS.|eĐồng chủ biên |
---|
700 | 1#|aPham, Kim Chiến|cPGS.TS.|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(18): GT.016615-8, GT.016620-9, GT.035985-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/2020/gt.035985thumbimage.jpg |
---|
890 | |a18|b300|c1|d1 |
---|
910 | ##|bHương ( tt ) |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.016618
|
Kho Giáo trình
|
354 G 434/ 08
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.016616
|
Kho Giáo trình
|
354 G 434/ 08
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
3
|
GT.035988
|
Kho Giáo trình
|
354 G 434/ 08
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
GT.016615
|
Kho Giáo trình
|
354 G 434/ 08
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
GT.035987
|
Kho Giáo trình
|
354 G 434/ 08
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
6
|
GT.035986
|
Kho Giáo trình
|
354 G 434/ 08
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
7
|
GT.035985
|
Kho Giáo trình
|
354 G 434/ 08
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
8
|
GT.016629
|
Kho Giáo trình
|
354 G 434/ 08
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
9
|
GT.016628
|
Kho Giáo trình
|
354 G 434/ 08
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
10
|
GT.016627
|
Kho Giáo trình
|
354 G 434/ 08
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
|