ISBN
|
Giá: 65.000 VNĐ |
DDC
| 342.597 |
Nhan đề
| Giáo trình luật hành chính Việt Nam / Trần Minh Hương (Chủ biên),...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công An Nhân Dân, 2011 |
Mô tả vật lý
| 603 tr. ; 22 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Đại học luật Hà Nội |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Luật hành chính |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Quang |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Minh Hương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phúc Thành |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thị Đào |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(20): GT.016464-78, GT.034100-4 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gt/gt.034100luathanhchinhthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 40588 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | 46037 |
---|
005 | 202009141459 |
---|
008 | 710709s2011 enkafh b 001 0 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c65.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200914145926|bpvtho|c20200708093243|dpvnhan|y201202160955|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a342.597|bG 434/ 11|223 ed. |
---|
245 | 10|aGiáo trình luật hành chính Việt Nam / |cTrần Minh Hương (Chủ biên),...[và những người khác] |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bCông An Nhân Dân, |c2011 |
---|
300 | ##|a603 tr. ; |c22 cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang tên sách ghi: Đại học luật Hà Nội |
---|
650 | |aPháp luật |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aPháp luật |
---|
653 | ##|aLuật hành chính |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Quang|cTS|eTác giả |
---|
700 | |aTrần, Minh Hương|cTS|eChủ biên |
---|
700 | |aNguyễn, Phúc Thành|eTác giả |
---|
700 | 1#|aBùi, Thị Đào|cTS|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(20): GT.016464-78, GT.034100-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gt/gt.034100luathanhchinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b284|c1|d1 |
---|
910 | |btu, dung( tt) |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.016471
|
Kho Giáo trình
|
342.597 G 434/ 11
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.016474
|
Kho Giáo trình
|
342.597 G 434/ 11
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
3
|
GT.016478
|
Kho Giáo trình
|
342.597 G 434/ 11
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
4
|
GT.016477
|
Kho Giáo trình
|
342.597 G 434/ 11
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
5
|
GT.034103
|
Kho Giáo trình
|
342.597 G 434/ 11
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
6
|
GT.016475
|
Kho Giáo trình
|
342.597 G 434/ 11
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
7
|
GT.034101
|
Kho Giáo trình
|
342.597 G 434/ 11
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
8
|
GT.034100
|
Kho Giáo trình
|
342.597 G 434/ 11
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
9
|
GT.016473
|
Kho Giáo trình
|
342.597 G 434/ 11
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
10
|
GT.016470
|
Kho Giáo trình
|
342.597 G 434/ 11
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
|