- Luận Văn Luận Án
- Ký hiệu PL/XG: 519.2 NT 5889m/ 11
Nhan đề: Một lớp bài toán chiếc túi mở rộng với ràng buộc ngẫu nhiên :
DDC
| 519.2 |
Tác giả CN
| Ngô, Thị Tình |
Nhan đề
| Một lớp bài toán chiếc túi mở rộng với ràng buộc ngẫu nhiên : Luận văn Thạc sỹ Giáo dục học / Ngô Thị Tình; Ng.hd.: PGS.TS. Trần Xuân Sinh |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2011 |
Mô tả vật lý
| 39 tr. ; 19 x 27 cm. |
Phụ chú
| Lý thuyết xác suất và thống kê Toán. Mã số: 60.46.15 |
Thuật ngữ chủ đề
| Xác suất và thống kê Toán |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Thống kê |
Từ khóa tự do
| Toán ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Xác suất |
Từ khóa tự do
| Luận văn Thạc sỹ |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Xuân Sinh |
Địa chỉ
| Kho Luận Án(1): LA.010219 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 40603 |
---|
002 | 51 |
---|
004 | 46052 |
---|
008 | 2011 |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160707062550|badmin|c201202201530|dILIB|y201202200946|zILIB |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | 14|214 ed.|a519.2|bNT 5889m/ 11 |
---|
100 | 1#|aNgô, Thị Tình|eTác giả |
---|
245 | 10|aMột lớp bài toán chiếc túi mở rộng với ràng buộc ngẫu nhiên : |bLuận văn Thạc sỹ Giáo dục học / |cNgô Thị Tình; Ng.hd.: PGS.TS. Trần Xuân Sinh |
---|
260 | ##|aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2011 |
---|
300 | ##|a39 tr. ; |c19 x 27 cm.|eThu qua USB |
---|
500 | ##|aLý thuyết xác suất và thống kê Toán. Mã số: 60.46.15 |
---|
502 | ##|aLuận văn Thạc sỹ Giáo dục học-- Trường Đại học Vinh |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.39|b08 |
---|
650 | #4|aXác suất và thống kê Toán |
---|
653 | ##|aToán học |
---|
653 | ##|aThống kê |
---|
653 | ##|aToán ứng dụng |
---|
653 | ##|aXác suất |
---|
653 | ##|aLuận văn Thạc sỹ |
---|
700 | 1#|aTrần, Xuân Sinh|cPGS.TS.|eNg.hd. |
---|
852 | |aTVV|bKho Luận Án|j(1): LA.010219 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d1 |
---|
910 | ##|bNhàn |
---|
922 | |aKhoa Sau Đại học|bTrường Đại học Vinh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
LA.010219
|
Kho Luận Án
|
519.2 NT 5889m/ 11
|
Luận văn, Luận án
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|