- Luận Văn Luận Án
- Ký hiệu PL/XG: 516 TC 9739a/ 11
Nhan đề: Ánh xạ gần nhất, siêu phẳng tựa và ứng dụng :
DDC
| 516 |
Tác giả CN
| Trịnh, Văn Cường |
Nhan đề
| Ánh xạ gần nhất, siêu phẳng tựa và ứng dụng : Luận văn Thạc sỹ toán học / Trịnh Văn Cường; Ng.hd: PGS.TS. Phạm Ngọc Bội |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2011 |
Mô tả vật lý
| 42 tr. ; 19 x 27 cm. |
Phụ chú
| Hình học - Tôpô. Mã số: 60.46.10 |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Hình học |
Từ khóa tự do
| Ánh xạ |
Từ khóa tự do
| Luận văn Thạc sỹ |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Bội |
Địa chỉ
| Kho Luận Án(1): LA.010377 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 40713 |
---|
002 | 51 |
---|
004 | 46162 |
---|
008 | 2011 |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160707062839|badmin|c201202210838|dILIB|y201202210831|zILIB |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | 14|214 ed.|a516|bTC 9739a/ 11 |
---|
100 | 1#|aTrịnh, Văn Cường|eTác giả |
---|
245 | 10|aÁnh xạ gần nhất, siêu phẳng tựa và ứng dụng : |bLuận văn Thạc sỹ toán học / |cTrịnh Văn Cường; Ng.hd: PGS.TS. Phạm Ngọc Bội |
---|
260 | ##|aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2011 |
---|
300 | ##|a42 tr. ; |c19 x 27 cm.|eThu qua USB |
---|
500 | ##|aHình học - Tôpô. Mã số: 60.46.10 |
---|
502 | ##|aLuận văn Thạc sỹ toán học -- Trường Đại học Vinh |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.42|b6 |
---|
650 | #4|aToán học |
---|
653 | ##|aToán học |
---|
653 | ##|aHình học |
---|
653 | ##|aÁnh xạ |
---|
653 | ##|aLuận văn Thạc sỹ |
---|
700 | 1#|aPhạm, Ngọc Bội|cPGS.TS.|eNg.hd. |
---|
852 | |aTVV|bKho Luận Án|j(1): LA.010377 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d7 |
---|
910 | ##|bHạnh ( tt) |
---|
922 | |aKhoa Sau Đại học|bTrường Đại học Vinh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
LA.010377
|
Kho Luận Án
|
516 TC 9739a/ 11
|
Luận văn, Luận án
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|