- Luận Văn Luận Án
- Ký hiệu PL/XG: 515 LL 213đ/ 11
Nhan đề: Độ đo Hausdorff của các tập Sierpinski :
DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Lê, Văn Lâm |
Nhan đề
| Độ đo Hausdorff của các tập Sierpinski : Luận văn Thạc sỹ toán học / Lê Văn Lâm; Ng.hd: TS. Vũ Thị Hồng Hạnh |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2011 |
Mô tả vật lý
| 41 tr. ; 19 x 27 cm. |
Phụ chú
| Toán giải tích. Mã số: 60.46.01 |
Thuật ngữ chủ đề
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Luận văn Thạc sỹ |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Hông Hạnh |
Địa chỉ
| Kho Luận Án(1): LA.010337 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 40729 |
---|
002 | 51 |
---|
004 | 46179 |
---|
008 | 2011 |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160707062904|badmin|c201202210912|dILIB|y201202210909|zILIB |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | 14|214 ed.|a515|bLL 213đ/ 11 |
---|
100 | 1#|aLê, Văn Lâm|eTác giả |
---|
245 | 10|aĐộ đo Hausdorff của các tập Sierpinski : |bLuận văn Thạc sỹ toán học / |cLê Văn Lâm; Ng.hd: TS. Vũ Thị Hồng Hạnh |
---|
260 | ##|aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2011 |
---|
300 | ##|a41 tr. ; |c19 x 27 cm.|eThu qua USB |
---|
500 | ##|aToán giải tích. Mã số: 60.46.01 |
---|
502 | ##|aLuận văn Thạc sỹ toán học-- Trường Đại học Vinh |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.40-41|b10 |
---|
650 | #4|aĐại số |
---|
653 | ##|aGiải tích |
---|
653 | ##|aToán học |
---|
653 | ##|aĐại số |
---|
653 | ##|aLuận văn Thạc sỹ |
---|
700 | 1#|aVũ, Thị Hông Hạnh|cTS.|eNg.hd. |
---|
852 | |aTVV|bKho Luận Án|j(1): LA.010337 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d5 |
---|
910 | ##|btu ( tt) |
---|
922 | |aKhoa Sau Đại học|bTrường Đại học Vinh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
LA.010337
|
Kho Luận Án
|
515 LL 213đ/ 11
|
Luận văn, Luận án
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|