- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 410 LA 11111d/ 94
Nhan đề: Dẫn luận ngôn ngữ học :
DDC
| 410 |
Tác giả CN
| Lê A |
Nhan đề
| Dẫn luận ngôn ngữ học : (Giáo trình dành cho hệ đại học tại chức đào tạo giáo viên tiểu học) / PGS.PTS Lê A, Đỗ Xuân Thảo. |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư phạm Hà Nội 1, 1994 |
Mô tả vật lý
| 85 tr. ; 20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ học |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ học |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Xuân Thảo |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(7): GT.034368-74 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.34368 danluanngonnguthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4248 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 6496 |
---|
005 | 202008311510 |
---|
008 | 030213s1994 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200831151011|bpvtho|c20200707155816|dpvnhan|y200706061449|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | 1#|avie |
---|
082 | |a410|bLA 11111d/ 94|223 ed. |
---|
100 | |aLê A|eTác giả|cPGS.PTS |
---|
245 | 10|aDẫn luận ngôn ngữ học : |b(Giáo trình dành cho hệ đại học tại chức đào tạo giáo viên tiểu học) / |cPGS.PTS Lê A, Đỗ Xuân Thảo. |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại học Sư phạm Hà Nội 1, |c1994 |
---|
300 | ##|a85 tr. ; |c20 cm. |
---|
650 | |aNgôn ngữ học |
---|
653 | |aNgôn ngữ học |
---|
653 | ##|aVăn học |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
700 | 0#|aĐỗ, Xuân Thảo|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(7): GT.034368-74 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.34368 danluanngonnguthumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b1|c1|d0 |
---|
910 | |fG |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.034374
|
Kho Giáo trình
|
410 LA 11111d/ 94
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
2
|
GT.034373
|
Kho Giáo trình
|
410 LA 11111d/ 94
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
3
|
GT.034372
|
Kho Giáo trình
|
410 LA 11111d/ 94
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
4
|
GT.034371
|
Kho Giáo trình
|
410 LA 11111d/ 94
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT.034370
|
Kho Giáo trình
|
410 LA 11111d/ 94
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
6
|
GT.034369
|
Kho Giáo trình
|
410 LA 11111d/ 94
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
7
|
GT.034368
|
Kho Giáo trình
|
410 LA 11111d/ 94
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|