- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 155.42 NT 968t/ 03
Nhan đề: Tâm lí học trẻ em lứa tuổi mầm non :
ISBN
|
Giá: 30.000 VNĐ |
DDC
| 155.42 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Ánh Tuyết |
Nhan đề
| Tâm lí học trẻ em lứa tuổi mầm non : Từ lọt lòng đến 6 tuổi / Nguyễn Ánh Tuyết (Chủ biên), Nguyễn Như Mai, Đinh Kim Thoa. |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Đại học Sư phạm, 2003 |
Mô tả vật lý
| 348 tr. ; 20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí học |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học |
Từ khóa tự do
| Tâm lí lứa tuổi |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Kim Thoa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Như Mai |
Địa chỉ
| Ban Khoa học Xã hội(18): XH.003678-87, XH.005824-31 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/haiyena/sach/xh.003678thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4250 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6499 |
---|
005 | 201811271439 |
---|
008 | 030520s2003 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30.000 VNĐ |
---|
039 | |a20181127143915|bpvhang|c20181025165952|dbmvananh|y200706061449|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | 14|a155.42|bNT 968t/ 03|223 ed. |
---|
100 | #|aNguyễn, Ánh Tuyết|eChủ biên |
---|
245 | 10|aTâm lí học trẻ em lứa tuổi mầm non : |bTừ lọt lòng đến 6 tuổi / |cNguyễn Ánh Tuyết (Chủ biên), Nguyễn Như Mai, Đinh Kim Thoa. |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bNxb Đại học Sư phạm, |c2003 |
---|
300 | ##|a348 tr. ; |c20 cm. |
---|
650 | |aTâm lí học |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aTâm lí học |
---|
653 | |aTâm lí lứa tuổi |
---|
653 | ##|aGiáo dục mầm non |
---|
700 | |aĐinh, Kim Thoa|eTác giả |
---|
700 | #|aNguyễn, Như Mai|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(18): XH.003678-87, XH.005824-31 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/haiyena/sach/xh.003678thumbimage.jpg |
---|
890 | |a18|b4|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XH.005831
|
Ban Khoa học Xã hội
|
155.42 NT 968t/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
2
|
XH.005830
|
Ban Khoa học Xã hội
|
155.42 NT 968t/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
3
|
XH.005829
|
Ban Khoa học Xã hội
|
155.42 NT 968t/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
4
|
XH.005828
|
Ban Khoa học Xã hội
|
155.42 NT 968t/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
5
|
XH.005827
|
Ban Khoa học Xã hội
|
155.42 NT 968t/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
6
|
XH.003687
|
Ban Khoa học Xã hội
|
155.42 NT 968t/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
7
|
XH.005826
|
Ban Khoa học Xã hội
|
155.42 NT 968t/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
8
|
XH.005825
|
Ban Khoa học Xã hội
|
155.42 NT 968t/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
9
|
XH.003686
|
Ban Khoa học Xã hội
|
155.42 NT 968t/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
10
|
XH.003685
|
Ban Khoa học Xã hội
|
155.42 NT 968t/ 03
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|