- Luận Văn Luận Án
- Ký hiệu PL/XG: 512 NH 6339m/ 11
Nhan đề: Môđun nửa đơn và V-Môđun :
DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Hiếu |
Nhan đề
| Môđun nửa đơn và V-Môđun : Luận văn Thạc sĩ / Nguyễn Hữu Hiếu; Nghd.: PGS.TS. Ngô Sỹ Tùng |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2011 |
Mô tả vật lý
| 36 tr. ; 30 cm. |
Phụ chú
| Đại số và lý thuyết số, Mã số: 60.46.05 |
Thuật ngữ chủ đề
| Đại số và lý thuyết số |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Luận văn Thạc sĩ |
Từ khóa tự do
| Môđun |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Sỹ Tùng |
Địa chỉ
| Kho Luận Án(1): LA.012105 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 42573 |
---|
002 | 51 |
---|
004 | 48049 |
---|
008 | 2011 |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160707071836|badmin|c201209071456|dILIB|y201209071450|zILIB |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | 14|214 ed.|a512|bNH 6339m/ 11 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Hữu Hiếu|eTác giả |
---|
245 | 10|aMôđun nửa đơn và V-Môđun : |bLuận văn Thạc sĩ / |cNguyễn Hữu Hiếu; Nghd.: PGS.TS. Ngô Sỹ Tùng |
---|
260 | ##|aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2011 |
---|
300 | ##|a36 tr. ; |c30 cm.|eThu qua USB |
---|
500 | ##|aĐại số và lý thuyết số, Mã số: 60.46.05 |
---|
502 | ##|aLuận văn Thạc sĩ--Trường Đại học Vinh |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr. 36|b9 |
---|
650 | #4|aĐại số và lý thuyết số |
---|
653 | ##|aToán học |
---|
653 | ##|aĐại số |
---|
653 | ##|aLuận văn Thạc sĩ |
---|
653 | ##|aMôđun |
---|
700 | 1#|aNgô, Sỹ Tùng|cPGS.TS.|eNgười hướng dẫn |
---|
852 | |aTVV|bKho Luận Án|j(1): LA.012105 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d1 |
---|
910 | |bD.Nga |
---|
922 | |aPhòng Đào tạo sau Đại học|bTrường Đại học Vinh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
LA.012105
|
Kho Luận Án
|
512 NH 6339m/ 11
|
Luận văn, Luận án
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|