ISBN
|
Giá: 14.000 VNĐ |
DDC
| 339.071 |
Nhan đề
| Kinh tế học vĩ mô : Sách dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng khối kinh tế. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo Dục, 1997 |
Mô tả vật lý
| 228 tr. ; 20 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kinh tế vĩ mô |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(14): GT.036292-7, GT.036303-10 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/2020/gt.036303thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4289 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | 6540 |
---|
005 | 202010010809 |
---|
008 | 030213s1997 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14.000 VNĐ |
---|
039 | |a20201001080934|bbmvananh|c20201001080150|dbmvananh|y200706061449|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | 1#|avie |
---|
082 | |a339.071|bK 555/ 97|223 ed. |
---|
245 | 10|aKinh tế học vĩ mô : |bSách dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng khối kinh tế. |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bGiáo Dục, |c1997 |
---|
300 | ##|a228 tr. ; |c20 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang nhan đề ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
650 | |aKinh tế |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKinh tế vĩ mô |
---|
653 | ##|aKinh tế |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(14): GT.036292-7, GT.036303-10 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/2020/gt.036303thumbimage.jpg |
---|
890 | |a14|b53|c1|d2 |
---|
910 | |cchâu|fG |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.036310
|
Kho Giáo trình
|
339.071 K 555/ 97
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
2
|
GT.036308
|
Kho Giáo trình
|
339.071 K 555/ 97
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
3
|
GT.036307
|
Kho Giáo trình
|
339.071 K 555/ 97
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
4
|
GT.036293
|
Kho Giáo trình
|
339.071 K 555/ 97
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
5
|
GT.036305
|
Kho Giáo trình
|
339.071 K 555/ 97
|
Giáo trình
|
13
|
Hạn trả:11-10-2024
|
|
|
6
|
GT.036303
|
Kho Giáo trình
|
339.071 K 555/ 97
|
Giáo trình
|
11
|
Hạn trả:11-10-2024
|
|
|
7
|
GT.036306
|
Kho Giáo trình
|
339.071 K 555/ 97
|
Giáo trình
|
14
|
Hạn trả:12-10-2024
|
|
|
8
|
GT.036297
|
Kho Giáo trình
|
339.071 K 555/ 97
|
Giáo trình
|
14
|
Hạn trả:12-10-2024
|
|
|
9
|
GT.036296
|
Kho Giáo trình
|
339.071 K 555/ 97
|
Giáo trình
|
13
|
Hạn trả:12-10-2024
|
|
|
10
|
GT.036309
|
Kho Giáo trình
|
339.071 K 555/ 97
|
Giáo trình
|
17
|
Hạn trả:31-10-2024
|
|
|
|
|
|
|
|