- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 909 C 118(2)/ 11
Nhan đề: Các nền văn hóa thế giới :
ISBN
|
Giá: 98000 VNĐ |
DDC
| 909 |
Nhan đề
| Các nền văn hóa thế giới : Tập 2: Phương Tây: cổ đại, trung cổ, phục hưng, cải cách tôn giáo, cận đại / Chủ biên: PGS. Đặng Hữu Toàn,...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Từ điển bách khoa, 2011 |
Mô tả vật lý
| 371 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách tri thức bách khoa phổ thông |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử thế giới |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Lịch sử thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Hữu Toàn |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Minh Hợp |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Nguyên Việt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Kim Lai |
Địa chỉ
| Ban Khoa học Xã hội(6): XH.010607-12 |
Địa chỉ
| Kho Thư Viện Quốc Phòng(1): QV.005090 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thuong/sah qp/cacnenvanhoathumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 43094 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 48577 |
---|
005 | 201903061409 |
---|
008 | 2011 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c98000 VNĐ |
---|
039 | |a20190306140930|bpvhang|c20170223142109|dbmthuong|y201210300853|zILIB |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | |a909|bC 118(2)/ 11|223 ed. |
---|
245 | 10|aCác nền văn hóa thế giới : |bTập 2: Phương Tây: cổ đại, trung cổ, phục hưng, cải cách tôn giáo, cận đại / |cChủ biên: PGS. Đặng Hữu Toàn,...[và những người khác] |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bNxb Từ điển bách khoa, |c2011 |
---|
300 | ##|a371 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | 0#|aTủ sách tri thức bách khoa phổ thông |
---|
650 | #4|aLịch sử thế giới |
---|
653 | ##|aLịch sử |
---|
653 | ##|aLịch sử thế giới |
---|
700 | 1#|aĐặng, Hữu Toàn|cPGS.TS.|eChủ biên |
---|
700 | 1#|aĐỗ, Minh Hợp|cTS.|eTác giả |
---|
700 | 1#|aTrần, Nguyên Việt|cTS.|eTác giả |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Kim Lai|cCN.|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(6): XH.010607-12 |
---|
852 | |aTVV|bKho Thư Viện Quốc Phòng|j(1): QV.005090 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thuong/sah qp/cacnenvanhoathumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|d7|a7|b0 |
---|
910 | |bVân Anh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
QV.005090
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
909 C 118(2)/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
XH.010612
|
Ban Khoa học Xã hội
|
909 C 118(2)/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
3
|
XH.010611
|
Ban Khoa học Xã hội
|
909 C 118(2)/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
4
|
XH.010610
|
Ban Khoa học Xã hội
|
909 C 118(2)/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
5
|
XH.010609
|
Ban Khoa học Xã hội
|
909 C 118(2)/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
6
|
XH.010608
|
Ban Khoa học Xã hội
|
909 C 118(2)/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
7
|
XH.010607
|
Ban Khoa học Xã hội
|
909 C 118(2)/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|