- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 301 NH 987x/ 97
Nhan đề: Xã hội học đại cương /
ISBN
|
Giá: 12000 VNĐ |
DDC
| 301 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Sinh Huy |
Nhan đề
| Xã hội học đại cương / Nguyễn Sinh Huy. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1997 |
Mô tả vật lý
| 156 tr. ; 20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Xã hội học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Xã hội học |
Từ khóa tự do
| Xã hội học đại cương |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(9): GT.047849-57 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/giaotrinh/gt.047849thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4320 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 6574 |
---|
005 | 202303240849 |
---|
008 | 030521s1997 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12000 VNĐ |
---|
039 | |a20230324084943|bpvthuy|c20220331093124|dpvvananh|y200706061449|zILIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a301|bNH 987x/ 97|223 ed. |
---|
100 | #|aNguyễn, Sinh Huy|eTác giả |
---|
245 | 10|aXã hội học đại cương / |cNguyễn Sinh Huy. |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c1997 |
---|
300 | ##|a156 tr. ; |c20 cm. |
---|
650 | |aXã hội học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aXã hội học |
---|
653 | |aXã hội học đại cương |
---|
653 | ##|aLịch sử |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(9): GT.047849-57 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/giaotrinh/gt.047849thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b14|c1|d1 |
---|
910 | |btrâm |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.047857
|
Kho Giáo trình
|
301 NH 987x/ 97
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
2
|
GT.047856
|
Kho Giáo trình
|
301 NH 987x/ 97
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
3
|
GT.047855
|
Kho Giáo trình
|
301 NH 987x/ 97
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
4
|
GT.047854
|
Kho Giáo trình
|
301 NH 987x/ 97
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
5
|
GT.047853
|
Kho Giáo trình
|
301 NH 987x/ 97
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT.047852
|
Kho Giáo trình
|
301 NH 987x/ 97
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
GT.047851
|
Kho Giáo trình
|
301 NH 987x/ 97
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
8
|
GT.047850
|
Kho Giáo trình
|
301 NH 987x/ 97
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
9
|
GT.047849
|
Kho Giáo trình
|
301 NH 987x/ 97
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|