- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 915.9704 TB 1115c/ 11
Nhan đề: Việt Nam - 100 điểm đến hấp dẫn /
ISBN
|
Giá: 65.000 VNĐ |
DDC
| 915.9704 |
Tác giả CN
| Trần, Đình Ba |
Nhan đề
| Việt Nam - 100 điểm đến hấp dẫn / Biên soạn: Trần Đình Ba |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2011 |
Mô tả vật lý
| 344 tr. : Minh họa ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Du lịch |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Địa danh |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Địa chỉ
| Ban Khoa học Xã hội(7): XH.006585-91 |
Địa chỉ
| Kho Thư Viện Quốc Phòng(2): QV.003271, QV.006583 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach xh/xh.6585thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 43205 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 48688 |
---|
005 | 201812061600 |
---|
008 | 071222s2011####vievied# b#0000v#ieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65.000 VNĐ |
---|
039 | |a20181206160032|bpvnhan|c20161226162904|dBMTHUONG|y201211050949|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | |a915.9704|bTB 1115c/ 11|b23 ed. |
---|
100 | 1#|aTrần, Đình Ba|eBiên soạn |
---|
245 | 10|aViệt Nam - 100 điểm đến hấp dẫn / |cBiên soạn: Trần Đình Ba |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bVăn hóa - Thông tin, |c2011 |
---|
300 | ##|a344 tr. : |bMinh họa ; |c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: Tr. 335-336|b27 |
---|
650 | #4|aDu lịch |
---|
653 | ##|aViệt Nam |
---|
653 | ##|aĐịa danh |
---|
653 | ##|aDu lịch |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(7): XH.006585-91 |
---|
852 | |aTVV|bKho Thư Viện Quốc Phòng|j(2): QV.003271, QV.006583 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach xh/xh.6585thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|c1|d0|b2 |
---|
910 | ##|bYến b |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
QV.003271
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
915.9704 TB 1115c/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
QV.006583
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
915.9704 TB 1115c/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
XH.006591
|
Ban Khoa học Xã hội
|
915.9704 TB 1115c/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
XH.006590
|
Ban Khoa học Xã hội
|
915.9704 TB 1115c/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
XH.006589
|
Ban Khoa học Xã hội
|
915.9704 TB 1115c/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
XH.006588
|
Ban Khoa học Xã hội
|
915.9704 TB 1115c/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
XH.006587
|
Ban Khoa học Xã hội
|
915.9704 TB 1115c/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
XH.006586
|
Ban Khoa học Xã hội
|
915.9704 TB 1115c/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
XH.006585
|
Ban Khoa học Xã hội
|
915.9704 TB 1115c/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|