- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 571.3 HĐ 822g/ 10
Nhan đề: Giải phẫu so sánh động vật có xương sống = Comparative vertebrate anatomy /
ISBN
|
Giá: 48500 VNĐ |
DDC
| 571.3 |
Tác giả CN
| Hà, Đình Đức |
Nhan đề
| Giải phẫu so sánh động vật có xương sống = Comparative vertebrate anatomy / Hà Đình Đức, Nguyễn Lân Hùng Sơn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2010 |
Mô tả vật lý
| 248 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Động vật có xương sống |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Giải phẫu |
Từ khóa tự do
| Sinh lý học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Lân Hùng Sơn |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(7): GT.045620-6 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gt.45620thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 43221 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 48704 |
---|
005 | 202203211421 |
---|
008 | 2010 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c48500 VNĐ |
---|
039 | |a20220321142119|bpvvananh|c20160707073643|dadmin|y201211051101|zILIB |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | |a571.3|bHĐ 822g/ 10|223 ed. |
---|
100 | 1#|aHà, Đình Đức|eTác giả |
---|
245 | 10|aGiải phẫu so sánh động vật có xương sống = Comparative vertebrate anatomy / |cHà Đình Đức, Nguyễn Lân Hùng Sơn |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại học Sư phạm, |c2010 |
---|
300 | ##|a248 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | #4|aSinh học |
---|
653 | |aĐộng vật có xương sống |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aGiải phẫu |
---|
653 | ##|aSinh lý học |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Lân Hùng Sơn|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(7): GT.045620-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gt.45620thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b6|c1|d5 |
---|
910 | |bVân Anh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.045626
|
Kho Giáo trình
|
571.3 HĐ 822g/ 10
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
2
|
GT.045625
|
Kho Giáo trình
|
571.3 HĐ 822g/ 10
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
3
|
GT.045624
|
Kho Giáo trình
|
571.3 HĐ 822g/ 10
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
4
|
GT.045623
|
Kho Giáo trình
|
571.3 HĐ 822g/ 10
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT.045622
|
Kho Giáo trình
|
571.3 HĐ 822g/ 10
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
6
|
GT.045621
|
Kho Giáo trình
|
571.3 HĐ 822g/ 10
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
7
|
GT.045620
|
Kho Giáo trình
|
571.3 HĐ 822g/ 10
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|