- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 390 KS 6981c/ 11
Nhan đề: Cồng chiêng Mường /
ISBN
| 978-604-59-0074-1 |
DDC
| 390 |
Tác giả CN
| Kiều, Trung Sơn |
Nhan đề
| Cồng chiêng Mường / Kiều Trung Sơn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2011 |
Mô tả vật lý
| 330 tr. ; 20 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Sách biếu |
Từ khóa tự do
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Cồng chiêng |
Địa chỉ
| Ban Khoa học Xã hội(1): XH.004135 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/sach 2018/xh.004135thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 43286 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 48769 |
---|
005 | 201811081353 |
---|
008 | 2011 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-59-0074-1 |
---|
039 | |a20181108135316|bbmvananh|c20181008135853|dbmvananh|y201211121525|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a390|bKS 6981c/ 11|223 ed. |
---|
100 | 1#|aKiều, Trung Sơn|eTác giả |
---|
245 | 10|aCồng chiêng Mường / |cKiều Trung Sơn |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bLao động, |c2011 |
---|
300 | ##|a330 tr. ; |c20 cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
650 | #4|aVăn hóa dân gian |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aSách biếu |
---|
653 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
653 | ##|aVăn hóa dân gian |
---|
653 | ##|aCồng chiêng |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(1): XH.004135 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/sach 2018/xh.004135thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b1|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XH.004135
|
Ban Khoa học Xã hội
|
390 KS 6981c/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Hạn trả:10-03-2023
|
|
|
|
|
|
|
|