- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 624.18341 PM 6649k/ 11
Nhan đề: Kết cấu bê tông cốt thép :
ISBN
|
Giá: 42000 VND |
DDC
| 624.18341 |
Tác giả CN
| Phan, Quang Minh |
Nhan đề
| Kết cấu bê tông cốt thép : Thiết kế theo tiêu chuẩn Châu Âu / PGS.TS. Phan Quang Minh (Chủ biên), GS.TS. Ngô Thế Phương |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây Dựng, 2011 |
Mô tả vật lý
| 165 tr. ; Minh họa27 cm. : |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Bê Tông |
Từ khóa tự do
| Kết cấu |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật xây dựng |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Thế Phong |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(5): GT.046529-33 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gt.46529thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 43612 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 49096 |
---|
005 | 202203240855 |
---|
008 | 030327s2011 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42000 VND |
---|
039 | |a20220324085500|bpvnhan|c20160707074755|dadmin|y201212131414|zILIB |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | |a624.18341|bPM 6649k/ 11|223 ed. |
---|
100 | 1#|aPhan, Quang Minh|eChủ biên|cPGS.TS |
---|
245 | 10|aKết cấu bê tông cốt thép : |bThiết kế theo tiêu chuẩn Châu Âu / |cPGS.TS. Phan Quang Minh (Chủ biên), GS.TS. Ngô Thế Phương |
---|
250 | ##|aTái bản |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bXây Dựng, |c2011 |
---|
300 | ##|a165 tr. ; |c27 cm. : |bMinh họa |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 162|b11 |
---|
650 | #4|aXây dựng |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aXây dựng |
---|
653 | ##|aKĩ thuật |
---|
653 | ##|aBê Tông |
---|
653 | ##|aKết cấu |
---|
653 | ##|aKĩ thuật xây dựng |
---|
700 | 1#|aNgô, Thế Phong|cGS.TS.|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(5): GT.046529-33 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gt.46529thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b2|c1|d1 |
---|
910 | |bVân Anh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.046533
|
Kho Giáo trình
|
624.18341 PM 6649k/ 11
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
GT.046532
|
Kho Giáo trình
|
624.18341 PM 6649k/ 11
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
GT.046531
|
Kho Giáo trình
|
624.18341 PM 6649k/ 11
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT.046530
|
Kho Giáo trình
|
624.18341 PM 6649k/ 11
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
GT.046529
|
Kho Giáo trình
|
624.18341 PM 6649k/ 11
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|