- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 624.1 NP 577t/ 10
Nhan đề: Thi công hầm /
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 43649 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 49133 |
---|
005 | 202103250901 |
---|
008 | 030327s2010 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c95000 VND |
---|
039 | |a20230103093545|bbmvananh|c20210325090154|dpvhang|y201212140838|zILIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624.1|bNP 577t/ 10|223 ed. |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thế Phùng|eTác giả |
---|
245 | 10|aThi công hầm / |cNguyễn Thế Hùng |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bXây Dựng, |c2010 |
---|
300 | ##|a300 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | |aXây dựng |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | ##|aThi Công |
---|
653 | ##|aKĩ thuật xây dựng |
---|
653 | ##|aHầm |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(5): XD.001015-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/xd/xd.001015thicongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
910 | |bVân Anh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XD.001019
|
Kho Tự nhiên
|
624.1 NP 577t/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
XD.001018
|
Kho Tự nhiên
|
624.1 NP 577t/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
XD.001017
|
Kho Tự nhiên
|
624.1 NP 577t/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
XD.001016
|
Kho Tự nhiên
|
624.1 NP 577t/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
XD.001015
|
Kho Tự nhiên
|
624.1 NP 577t/ 10
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|