- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 005.3 H 928/ 12
Nhan đề: Hướng dẫn sử dụng AutoCad 2012 /
ISBN
|
Giá: 136000 VNĐ |
DDC
| 005.3 |
Nhan đề
| Hướng dẫn sử dụng AutoCad 2012 / GS.TS. Đào Xuân Lộc c.b.,...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| In bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Xây Dựng, 2012 |
Mô tả vật lý
| 347 tr. : Minh họa ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Phần mềm AutoCad |
Từ khóa tự do
| Công nghệ |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Phần mềm AutoCad |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thành Trung |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Tuấn Anh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Trung Kiên |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Xuân Lộc |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Văn Tài |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(5): TIN.003129-33 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach tự nhiên/tin/tin.3129thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 43653 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 49137 |
---|
005 | 202105050818 |
---|
008 | 030327s2012 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c136000 VNĐ |
---|
039 | |a20210505081854|bttnga|c20210505081649|dttnga|y201212140847|zILIB |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | 14|a005.3|bH 928/ 12|223 ed. |
---|
245 | 10|aHướng dẫn sử dụng AutoCad 2012 / |cGS.TS. Đào Xuân Lộc c.b.,...[và những người khác] |
---|
250 | ##|aIn bổ sung |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bNxb Xây Dựng, |c2012 |
---|
300 | ##|a347 tr. : |bMinh họa ; |c27 cm. |
---|
650 | #4|aPhần mềm AutoCad |
---|
653 | ##|aCông nghệ |
---|
653 | ##|aXây dựng |
---|
653 | ##|aPhần mềm AutoCad |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thành Trung|eTác giả |
---|
700 | 1#|aPhạm, Tuấn Anh|eTác giả |
---|
700 | 1#|aTrần, Trung Kiên|eTác giả |
---|
700 | 1#|aĐào, Xuân Lộc|cGS.TS.|eChủ biên |
---|
700 | 1#|aTrương, Văn Tài|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(5): TIN.003129-33 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach tự nhiên/tin/tin.3129thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c1|d0 |
---|
910 | |bD.Nga |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TIN.003133
|
Kho Tự nhiên
|
690.028 H 928/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
TIN.003132
|
Kho Tự nhiên
|
690.028 H 928/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
TIN.003131
|
Kho Tự nhiên
|
690.028 H 928/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
TIN.003130
|
Kho Tự nhiên
|
690.028 H 928/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
TIN.003129
|
Kho Tự nhiên
|
690.028 H 928/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|