- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 338.4 BT 6279n/ 12
Nhan đề: Nghiệp vụ quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình /
ISBN
|
Giá: 97000 VNĐ |
DDC
| 338.4 |
Tác giả CN
| Bùi, Ngọc Toàn |
Nhan đề
| Nghiệp vụ quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình / PGS.TS. Bùi Ngọc Toàn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây Dựng, 2012 |
Mô tả vật lý
| 260 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Đầu tư |
Từ khóa tự do
| Quản lí dự án |
Từ khóa tự do
| Công nghệ |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Công trình |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(6): XD.002799-802, XD.005690-1 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/tn/xd5690thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 43707 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 49191 |
---|
005 | 202303221016 |
---|
008 | 030327s2012 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c97000 VNĐ |
---|
039 | |a20230322101657|bbmngaduong|c20210330085948|dpvvananh|y201212171433|zILIB |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | |a338.4|bBT 6279n/ 12|223 ed. |
---|
100 | 1#|aBùi, Ngọc Toàn|eTác giả |
---|
245 | 10|aNghiệp vụ quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình / |cPGS.TS. Bùi Ngọc Toàn |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bXây Dựng, |c2012 |
---|
300 | ##|a260 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | #4|aXây dựng |
---|
653 | |aĐầu tư |
---|
653 | |aQuản lí dự án |
---|
653 | ##|aCông nghệ |
---|
653 | ##|aXây dựng |
---|
653 | ##|aCông trình |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(6): XD.002799-802, XD.005690-1 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/ngaduong/tn/xd5690thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b0|c1|d1 |
---|
910 | |bVân Anh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XD.005691
|
Kho Tự nhiên
|
338.4 BT 6279n/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
2
|
XD.005690
|
Kho Tự nhiên
|
338.4 BT 6279n/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
3
|
XD.002802
|
Kho Tự nhiên
|
338.4 BT 6279n/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
4
|
XD.002801
|
Kho Tự nhiên
|
338.4 BT 6279n/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
5
|
XD.002800
|
Kho Tự nhiên
|
338.4 BT 6279n/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
6
|
XD.002799
|
Kho Tự nhiên
|
338.4 BT 6279n/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|