- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 345.07 LC 1721đ/ 12
Nhan đề: Định tội danh :
ISBN
|
Giá: 106.000 VNĐ |
DDC
| 345.07 |
Tác giả CN
| Lê, Cảm |
Nhan đề
| Định tội danh : (Lý luận, lời giải mẫu và 500 bài tập). (Sách chuyên khảo) / Lê Cảm, Trịnh Quốc Toản |
Lần xuất bản
| (Tái bản lần thứ 1) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 |
Mô tả vật lý
| 703 tr. ; 20 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Khoa Luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật pháp |
Từ khóa tự do
| Luật hình sự |
Từ khóa tự do
| Luật pháp |
Từ khóa tự do
| Luật Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Quốc Toản |
Địa chỉ
| Ban Khoa học Xã hội(15): XH.028456-67, XH.032068-70 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/xh/xh.28456 dinhtoidanhthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 43909 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 49393 |
---|
005 | 202006191000 |
---|
008 | 2012 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c106.000 VNĐ |
---|
039 | |a20200619095956|bpvnhan|c20161117085602|dbmthuong|y201301040952|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | 1#|avie |
---|
082 | |a345.07|bLC 1721đ/ 12|223 ed. |
---|
100 | 1#|aLê, Cảm|eTác giả |
---|
245 | 10|aĐịnh tội danh : |b(Lý luận, lời giải mẫu và 500 bài tập). (Sách chuyên khảo) / |cLê Cảm, Trịnh Quốc Toản |
---|
250 | ##|a(Tái bản lần thứ 1) |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2012 |
---|
300 | ##|a703 tr. ; |c20 cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Khoa Luật |
---|
650 | #4|aLuật pháp |
---|
653 | ##|aLuật hình sự |
---|
653 | ##|aLuật pháp |
---|
653 | ##|aLuật Việt Nam |
---|
700 | 1#|aTrịnh, Quốc Toản|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(15): XH.028456-67, XH.032068-70 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/xh/xh.28456 dinhtoidanhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b4|c1|d0 |
---|
910 | |bVân Anh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XH.032070
|
Ban Khoa học Xã hội
|
345.07 LC 1721đ/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
XH.032069
|
Ban Khoa học Xã hội
|
345.07 LC 1721đ/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
XH.032068
|
Ban Khoa học Xã hội
|
345.07 LC 1721đ/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
XH.028467
|
Ban Khoa học Xã hội
|
345.07 LC 1721đ/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
XH.028466
|
Ban Khoa học Xã hội
|
345.07 LC 1721đ/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
XH.028465
|
Ban Khoa học Xã hội
|
345.07 LC 1721đ/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
XH.028464
|
Ban Khoa học Xã hội
|
345.07 LC 1721đ/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
XH.028463
|
Ban Khoa học Xã hội
|
345.07 LC 1721đ/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
XH.028462
|
Ban Khoa học Xã hội
|
345.07 LC 1721đ/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
XH.028461
|
Ban Khoa học Xã hội
|
345.07 LC 1721đ/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|