- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 571.6 NH 9361c/ 08
Nhan đề: Công nghệ tế bào phôi động vật /
ISBN
|
Giá: 18500 VND |
DDC
| 571.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Mộng Hùng |
Nhan đề
| Công nghệ tế bào phôi động vật / Nguyễn Mộng Hùng |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008 |
Mô tả vật lý
| 119 tr. : Minh họa ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Công nghệ sinh học |
Từ khóa tự do
| Động vật |
Từ khóa tự do
| Tế bào |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(10): GT.045744-53 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gt.45744thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 43918 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 49402 |
---|
005 | 202203211523 |
---|
008 | 2008 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18500 VND |
---|
039 | |a20220321152314|bpvnhan|c20160707075720|dadmin|y201301041450|zILIB |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | |a571.6|bNH 9361c/ 08|223 ed. |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Mộng Hùng|eTác giả |
---|
245 | 10|aCông nghệ tế bào phôi động vật / |cNguyễn Mộng Hùng |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2008 |
---|
300 | ##|a119 tr. : |bMinh họa ; |c27 cm. |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr. 117-119|b29 |
---|
650 | #4|aSinh học |
---|
653 | ##|aSinh học |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aCông nghệ sinh học |
---|
653 | ##|aĐộng vật |
---|
653 | ##|aTế bào |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.045744-53 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gt.45744thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d6 |
---|
910 | |bD.Nga |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.045753
|
Kho Giáo trình
|
571.6 NH 9361c/ 08
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.045752
|
Kho Giáo trình
|
571.6 NH 9361c/ 08
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.045751
|
Kho Giáo trình
|
571.6 NH 9361c/ 08
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.045750
|
Kho Giáo trình
|
571.6 NH 9361c/ 08
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.045749
|
Kho Giáo trình
|
571.6 NH 9361c/ 08
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.045748
|
Kho Giáo trình
|
571.6 NH 9361c/ 08
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.045747
|
Kho Giáo trình
|
571.6 NH 9361c/ 08
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.045746
|
Kho Giáo trình
|
571.6 NH 9361c/ 08
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.045745
|
Kho Giáo trình
|
571.6 NH 9361c/ 08
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.045744
|
Kho Giáo trình
|
571.6 NH 9361c/ 08
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|