- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 540.76 CG 429(1)b/ 12
Nhan đề: Bài tập bồi dưỡng học sinh giỏi hoá học.
ISBN
|
Giá: 73000 VNĐ |
DDC
| 540.76 |
Tác giả CN
| Cao, Cự Giác |
Nhan đề
| Bài tập bồi dưỡng học sinh giỏi hoá học. TS Cao Cự GiácTập 1, Hoá đại cương / |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2012 |
Mô tả vật lý
| 368 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Hoá học |
Từ khóa tự do
| Hoá đại cương |
Từ khóa tự do
| Bồi dưỡng |
Từ khóa tự do
| Sách ĐHV |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(31): GT.017216, GT.017223-34, GT.017241, GT.017246-53, GT.045002-9, GT.048755 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/gt.048755thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 43948 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 49432 |
---|
005 | 202210251433 |
---|
008 | 2012 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c73000 VNĐ |
---|
039 | |a20221025143346|bbmvananh|c20220316145831|dpvnhan|y201301160829|zILIB |
---|
040 | |avn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | |a540.76|bCG 429(1)b/ 12|223 ed. |
---|
100 | 1#|aCao, Cự Giác|eTác giả|cTS |
---|
245 | 10|aBài tập bồi dưỡng học sinh giỏi hoá học. |nTập 1, |pHoá đại cương / |cTS Cao Cự Giác |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2012 |
---|
300 | ##|a368 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | #4|aHóa học |
---|
653 | ##|aBài tập |
---|
653 | ##|aHoá học |
---|
653 | ##|aHoá đại cương |
---|
653 | ##|aBồi dưỡng |
---|
653 | ##|aSách ĐHV |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(31): GT.017216, GT.017223-34, GT.017241, GT.017246-53, GT.045002-9, GT.048755 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/gt.048755thumbimage.jpg |
---|
890 | |a31|b139|c1|d8 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.017253
|
Kho Giáo trình
|
540.76 CG 429(1)b/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
48
|
|
|
|
2
|
GT.017252
|
Kho Giáo trình
|
540.76 CG 429(1)b/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
47
|
|
|
|
3
|
GT.017251
|
Kho Giáo trình
|
540.76 CG 429(1)b/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
46
|
|
|
|
4
|
GT.017250
|
Kho Giáo trình
|
540.76 CG 429(1)b/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
45
|
|
|
|
5
|
GT.017249
|
Kho Giáo trình
|
540.76 CG 429(1)b/ 12
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
|
6
|
GT.017248
|
Kho Giáo trình
|
540.76 CG 429(1)b/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
43
|
|
|
|
7
|
GT.017247
|
Kho Giáo trình
|
540.76 CG 429(1)b/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
42
|
|
|
|
8
|
GT.017246
|
Kho Giáo trình
|
540.76 CG 429(1)b/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
41
|
|
|
|
9
|
GT.017241
|
Kho Giáo trình
|
540.76 CG 429(1)b/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
36
|
|
|
|
10
|
GT.045009
|
Kho Giáo trình
|
540.76 CG 429(1)b/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
30
|
|
|
|
|
|
|
|
|