ISBN
|
Giá: 68000 VNĐ |
DDC
| 530.15 |
Tác giả CN
| Chu, Văn Lanh |
Nhan đề
| Các dạng toán trọng tâm theo chuyên đề môn vật lí : Lý thuyết trọng tâm. Các dạng toán cơ bản và nâng cao. Các ví dụ minh họa cho từng dạng là những bài toán. Luyện tập có đáp án và hướng dẫn giải chi tiết / TS. Chu Văn Lanh, ThS. Dương Đức Tuấn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia, 2012 |
Mô tả vật lý
| 358 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Toán lí |
Từ khóa tự do
| Chuyên đề |
Từ khóa tự do
| Ví dụ |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Đức Tuấn |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(44): GT.017260-1, GT.017264-5, GT.017267-8, GT.017271-2, GT.017276-8, GT.017281-3, GT.017287-8, GT.017291, GT.017294, GT.041237-42, GT.042102-21 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.41237 cacdangtoantrongtamthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 44002 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 49487 |
---|
005 | 202101270914 |
---|
008 | 2012 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c68000 VNĐ |
---|
039 | |a20210127091415|bpvnhan|c20200908160508|dbmyen|y201301171439|zILIB |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | |a530.15|bCL 2878c/ 12|223 ed. |
---|
100 | 1#|aChu, Văn Lanh|eTác giả |
---|
245 | 10|aCác dạng toán trọng tâm theo chuyên đề môn vật lí : |bLý thuyết trọng tâm. Các dạng toán cơ bản và nâng cao. Các ví dụ minh họa cho từng dạng là những bài toán. Luyện tập có đáp án và hướng dẫn giải chi tiết / |cTS. Chu Văn Lanh, ThS. Dương Đức Tuấn |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại học Quốc gia, |c2012 |
---|
300 | ##|a358 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | #4|aVật lí |
---|
653 | ##|aVật lí |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aToán lí |
---|
653 | ##|aChuyên đề |
---|
653 | ##|aVí dụ |
---|
653 | ##|aGiáo trình ĐHV |
---|
700 | 1#|aDương, Đức Tuấn|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(44): GT.017260-1, GT.017264-5, GT.017267-8, GT.017271-2, GT.017276-8, GT.017281-3, GT.017287-8, GT.017291, GT.017294, GT.041237-42, GT.042102-21 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.41237 cacdangtoantrongtamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a44|b57|c2|d5 |
---|
910 | |bNga |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.017288
|
Kho Giáo trình
|
530.15 CL 2878c/ 12
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
|
2
|
GT.042121
|
Kho Giáo trình
|
530.15 CL 2878c/ 12
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
|
3
|
GT.042120
|
Kho Giáo trình
|
530.15 CL 2878c/ 12
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
|
4
|
GT.042119
|
Kho Giáo trình
|
530.15 CL 2878c/ 12
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
|
5
|
GT.042118
|
Kho Giáo trình
|
530.15 CL 2878c/ 12
|
Giáo trình
|
41
|
|
|
|
6
|
GT.042117
|
Kho Giáo trình
|
530.15 CL 2878c/ 12
|
Giáo trình
|
40
|
|
|
|
7
|
GT.042116
|
Kho Giáo trình
|
530.15 CL 2878c/ 12
|
Giáo trình
|
39
|
|
|
|
8
|
GT.042115
|
Kho Giáo trình
|
530.15 CL 2878c/ 12
|
Giáo trình
|
38
|
|
|
|
9
|
GT.017281
|
Kho Giáo trình
|
530.15 CL 2878c/ 12
|
Giáo trình
|
37
|
|
|
|
10
|
GT.042114
|
Kho Giáo trình
|
530.15 CL 2878c/ 12
|
Giáo trình
|
37
|
|
|
|
|
|
|
|
|