DDC
| 535 |
Tác giả CN
| Hồ, Quang Quý |
Nhan đề
| Nhập môn bẫy quang học : (Dành cho sinh viên và học viên cao học) / Hồ Quang Quý, Đoàn Hoài Sơn, Chu Văn Lanh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Đại học Quốc gia, 2011 |
Mô tả vật lý
| 231 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Quang học |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Nhập môn |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Hoài Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Văn Lanh |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(51): GT.017330-49, GT.017364, GT.042160-89 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.42160 nhapmobnayquanghocthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 44006 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 49491 |
---|
005 | 202101281520 |
---|
008 | 2011 |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210128152006|bpvnhan|c20200909152714|dbmyen|y201301180821|zILIB |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|aVN |
---|
082 | |a535|bHQ 98/ 11|223 ed. |
---|
100 | 1#|aHồ, Quang Quý|eTác giả |
---|
245 | 10|aNhập môn bẫy quang học : |b(Dành cho sinh viên và học viên cao học) / |cHồ Quang Quý, Đoàn Hoài Sơn, Chu Văn Lanh |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bNxb Đại học Quốc gia, |c2011 |
---|
300 | ##|a231 tr. ; |c27 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 228-231|b31 |
---|
650 | #4|aVật lí |
---|
653 | ##|aQuang học |
---|
653 | ##|aVật lí |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aNhập môn |
---|
653 | ##|aGiáo trình ĐHV |
---|
700 | 1#|aĐoàn, Hoài Sơn|eTác giả |
---|
700 | 1#|aChu, Văn Lanh|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(51): GT.017330-49, GT.017364, GT.042160-89 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.42160 nhapmobnayquanghocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a51|b36|c1|d2 |
---|
910 | |bD.Nga |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.042189
|
Kho Giáo trình
|
535 HQ 98/ 11
|
Giáo trình
|
51
|
|
|
|
2
|
GT.042188
|
Kho Giáo trình
|
535 HQ 98/ 11
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
|
3
|
GT.042187
|
Kho Giáo trình
|
535 HQ 98/ 11
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
|
4
|
GT.042186
|
Kho Giáo trình
|
535 HQ 98/ 11
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
5
|
GT.042185
|
Kho Giáo trình
|
535 HQ 98/ 11
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
|
6
|
GT.042184
|
Kho Giáo trình
|
535 HQ 98/ 11
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
|
7
|
GT.042183
|
Kho Giáo trình
|
535 HQ 98/ 11
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
|
8
|
GT.017364
|
Kho Giáo trình
|
535 HQ 98/ 11
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
|
9
|
GT.042182
|
Kho Giáo trình
|
535 HQ 98/ 11
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
|
10
|
GT.042181
|
Kho Giáo trình
|
535 HQ 98/ 11
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
|
|
|
|
|
|