- Giáo trìnhGiáo Trình ĐHV
- Ký hiệu PL/XG: 530 B 6621/ 12
Nhan đề: Bộ đề kiểm tra - bộ đề thi thử theo chuyên đề môn vật lí 12 :
ISBN
|
Giá: 55000 VNĐ |
DDC
| 530 |
Nhan đề
| Bộ đề kiểm tra - bộ đề thi thử theo chuyên đề môn vật lí 12 : Các đề kiểm tra 15 phút. Các đề kiểm tra 45 phút. Các đề kiểm tra học hì I và học kì II. Các đề thi thử. Hướng dẫn giải chi tiết và đáp án / Chu Văn Lanh...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 |
Mô tả vật lý
| 303 tr. ; 20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Trung học phổ thông |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Câu hỏi |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Văn Lanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Long |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Đức Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Cao |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Long Khánh |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(47): GT.017661-3, GT.017665-70, GT.017672-6, GT.017678-80, GT.017682-4, GT.017686-8, GT.041235-6, GT.042138-59 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.41235 bodekiemtrathumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 45061 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 50568 |
---|
005 | 202101270917 |
---|
008 | 2012 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55000 VNĐ |
---|
039 | |a20210127091714|bpvnhan|c20210127090933|dpvnhan|y201304091505|zILIB |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | |a530|bB 6621/ 12|223 ed. |
---|
245 | 10|aBộ đề kiểm tra - bộ đề thi thử theo chuyên đề môn vật lí 12 : |bCác đề kiểm tra 15 phút. Các đề kiểm tra 45 phút. Các đề kiểm tra học hì I và học kì II. Các đề thi thử. Hướng dẫn giải chi tiết và đáp án / |cChu Văn Lanh...[và những người khác] |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2012 |
---|
300 | ##|a303 tr. ; |c20 cm. |
---|
650 | #4|aVật lí |
---|
653 | ##|aTrung học phổ thông |
---|
653 | ##|aVật lí |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aCâu hỏi |
---|
653 | ##|aGiáo trình ĐHV |
---|
700 | 1#|aChu, Văn Lanh|eTác giả |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Văn Long|eTác giả |
---|
700 | 1#|aDương, Đức Tuấn|eTác giả |
---|
700 | 1#|aTrần, Thị Cao|eTác giả |
---|
700 | 1#|aVõ, Long Khánh|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(47): GT.017661-3, GT.017665-70, GT.017672-6, GT.017678-80, GT.017682-4, GT.017686-8, GT.041235-6, GT.042138-59 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.41235 bodekiemtrathumbimage.jpg |
---|
890 | |a47|b23|c1|d0 |
---|
910 | |bNga |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.042159
|
Kho Giáo trình
|
530 B 6621/ 12
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
|
2
|
GT.042158
|
Kho Giáo trình
|
530 B 6621/ 12
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
|
3
|
GT.042157
|
Kho Giáo trình
|
530 B 6621/ 12
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
|
4
|
GT.042156
|
Kho Giáo trình
|
530 B 6621/ 12
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
|
5
|
GT.042155
|
Kho Giáo trình
|
530 B 6621/ 12
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
|
6
|
GT.042154
|
Kho Giáo trình
|
530 B 6621/ 12
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
|
7
|
GT.042153
|
Kho Giáo trình
|
530 B 6621/ 12
|
Giáo trình
|
41
|
|
|
|
8
|
GT.042152
|
Kho Giáo trình
|
530 B 6621/ 12
|
Giáo trình
|
40
|
|
|
|
9
|
GT.042151
|
Kho Giáo trình
|
530 B 6621/ 12
|
Giáo trình
|
39
|
|
|
|
10
|
GT.017688
|
Kho Giáo trình
|
530 B 6621/ 12
|
Giáo trình
|
39
|
|
|
|
|
|
|
|
|