- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 495.922 071 NN 5764t/ 13
Nhan đề: Giáo trình thực hành văn bản tiếng Việt /
ISBN
|
Giá: 50000 đồng |
DDC
| 495.922 071 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hoài Nguyên |
Nhan đề
| Giáo trình thực hành văn bản tiếng Việt / Nguyễn Hoài Nguyên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Vinh, 2013 |
Mô tả vật lý
| 263 tr. ; 20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Văn bản |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(17): GT.017980-1, GT.017987-91, GT.017993-8002 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 45149 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 50656 |
---|
005 | 202009030941 |
---|
008 | 030403 2013 b vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c50000 đồng |
---|
039 | |a20200903094130|bpvtho|c20160707083755|dadmin|y201305060932|zILIB |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | 14|214 ed.|a495.922 071|bNN 5764t/ 13 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Hoài Nguyên|eTác giả |
---|
245 | 10|aGiáo trình thực hành văn bản tiếng Việt / |cNguyễn Hoài Nguyên |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại học Vinh, |c2013 |
---|
300 | ##|a263 tr. ; |c20 cm. |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: Tr.261-263|b29 |
---|
650 | #4|aTiếng Việt |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aTiếng Việt |
---|
653 | ##|aVăn bản |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(17): GT.017980-1, GT.017987-91, GT.017993-8002 |
---|
890 | |a17|b27|c1|d1 |
---|
910 | |bThảo |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.018002
|
Kho Giáo trình
|
495.922 071 NN 5764t/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
2
|
GT.018001
|
Kho Giáo trình
|
495.922 071 NN 5764t/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
3
|
GT.018000
|
Kho Giáo trình
|
495.922 071 NN 5764t/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
4
|
GT.017999
|
Kho Giáo trình
|
495.922 071 NN 5764t/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
5
|
GT.017998
|
Kho Giáo trình
|
495.922 071 NN 5764t/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
6
|
GT.017997
|
Kho Giáo trình
|
495.922 071 NN 5764t/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
7
|
GT.017996
|
Kho Giáo trình
|
495.922 071 NN 5764t/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
8
|
GT.017995
|
Kho Giáo trình
|
495.922 071 NN 5764t/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
9
|
GT.017994
|
Kho Giáo trình
|
495.922 071 NN 5764t/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
10
|
GT.017993
|
Kho Giáo trình
|
495.922 071 NN 5764t/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
|