• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 515 G 343/ 13
    Nhan đề: Giáo trình Giải tích số

DDC 515
Nhan đề Giáo trình Giải tích số
Thông tin xuất bản Cần Thơ : Nxb Đại học Cần Thơ, 2013
Mô tả vật lý 180 tr. ; 27 cm.
Tùng thư Dự án phát triển giáo viên THPT và TCCN - Trường Đại học sư phạm Hà Nội 2
Thuật ngữ chủ đề Toán học
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Giải tích
Từ khóa tự do Toán học
Từ khóa tự do Dự án phát triển giáo viên THPT và TCCN
Địa chỉ Kho Giáo trình(19): GT.018886-904
000 00000nam a2200000 4500
00145951
0023
00451476
005202203161546
008 2013
0091 0
039|a20220316154639|bbmvananh|c20200914084419|dbmyen|y201310031549|zILIB
040##|aTTTTTVĐHV
0410#|avie
044##|avn
08214|214 ed.|a515|bG 343/ 13
24510|aGiáo trình Giải tích số
260##|aCần Thơ : |bNxb Đại học Cần Thơ, |c2013
300##|a180 tr. ; |c27 cm.
4900#|aDự án phát triển giáo viên THPT và TCCN - Trường Đại học sư phạm Hà Nội 2
504##|aTài liệu tham khảo: tr. 180|b9
650#4|aToán học
653##|aGiáo trình
653##|aGiải tích
653##|aToán học
653##|aDự án phát triển giáo viên THPT và TCCN
852|aTVV|bKho Giáo trình|j(19): GT.018886-904
890|a19|b124|c1|d5
910|bVân Anh
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.018886 Kho Giáo trình 515 G 343/ 13 Giáo trình 21
2 GT.018904 Kho Giáo trình 515 G 343/ 13 Giáo trình 20
3 GT.018903 Kho Giáo trình 515 G 343/ 13 Giáo trình 19
4 GT.018900 Kho Giáo trình 515 G 343/ 13 Giáo trình 16
5 GT.018896 Kho Giáo trình 515 G 343/ 13 Giáo trình 12
6 GT.018894 Kho Giáo trình 515 G 343/ 13 Giáo trình 10
7 GT.018891 Kho Giáo trình 515 G 343/ 13 Giáo trình 7
8 GT.018898 Kho Giáo trình 515 G 343/ 13 Giáo trình 14 Hạn trả:11-10-2024
9 GT.018897 Kho Giáo trình 515 G 343/ 13 Giáo trình 13 Hạn trả:11-10-2024
10 GT.018890 Kho Giáo trình 515 G 343/ 13 Giáo trình 6 Hạn trả:11-10-2024
Comment