- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 540 QL 8481g/ 13
Nhan đề: Giới thiệu và giải chi tiết Bộ đề thi thử trọng tâm môn Hóa học :
ISBN
|
Giá: 91000 VNĐ |
DDC
| 540 |
Tác giả CN
| Quách, Văn Long |
Nhan đề
| Giới thiệu và giải chi tiết Bộ đề thi thử trọng tâm môn Hóa học : Bám sát cấu trúc đề thi tuyển sinh đại học, cao đẳng mới nhất của Bộ GD và ĐT / ThS Quách Văn Long, ThS Hoàng Thị Thúy Hương |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1, có sữa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2013 |
Mô tả vật lý
| 478 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Bài tập trắc nghiệm |
Từ khóa tự do
| Bộ đề |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Thúy Hương |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(7): GT.019080-6 |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(11): HH.000971-81 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách tn/hóa học/hh.000971thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 45952 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 51477 |
---|
005 | 202103180927 |
---|
008 | 2013 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c91000 VNĐ |
---|
039 | |a20210318092720|bpvvananh|c20200903091313|dbmyen|y201310040726|zILIB |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | |a540|bQL 8481g/ 13|223 ed. |
---|
100 | 1#|aQuách, Văn Long|eTác giả |
---|
245 | 10|aGiới thiệu và giải chi tiết Bộ đề thi thử trọng tâm môn Hóa học : |bBám sát cấu trúc đề thi tuyển sinh đại học, cao đẳng mới nhất của Bộ GD và ĐT / |cThS Quách Văn Long, ThS Hoàng Thị Thúy Hương |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 1, có sữa chữa và bổ sung |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại học Sư phạm, |c2013 |
---|
300 | ##|a478 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | #4|aHóa học |
---|
653 | ##|aHóa học |
---|
653 | ##|aBài tập trắc nghiệm |
---|
653 | ##|aBộ đề |
---|
700 | 1#|aHoàng, Thị Thúy Hương|cThS.|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(7): GT.019080-6 |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(11): HH.000971-81 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/sach/sách tn/hóa học/hh.000971thumbimage.jpg |
---|
890 | |a18|b115|c1|d3 |
---|
910 | |bVân Anh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
HH.000981
|
Kho Tự nhiên
|
540 QL 8481g/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
2
|
HH.000980
|
Kho Tự nhiên
|
540 QL 8481g/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
3
|
HH.000979
|
Kho Tự nhiên
|
540 QL 8481g/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
4
|
HH.000978
|
Kho Tự nhiên
|
540 QL 8481g/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
5
|
HH.000977
|
Kho Tự nhiên
|
540 QL 8481g/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
6
|
HH.000976
|
Kho Tự nhiên
|
540 QL 8481g/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
7
|
HH.000975
|
Kho Tự nhiên
|
540 QL 8481g/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
8
|
GT.019086
|
Kho Giáo trình
|
540 QL 8481g/ 13
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
9
|
GT.019085
|
Kho Giáo trình
|
540 QL 8481g/ 13
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
10
|
HH.000974
|
Kho Tự nhiên
|
540 QL 8481g/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|