ISBN
|
Giá: 100.000đ |
DDC
| 540.7 |
Tác giả CN
| Cao, Cự Giác |
Nhan đề
| Giáo trình ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học hóa học / Cao Cự Giác |
Thông tin xuất bản
| Vinh : Nhà xuất bản Đại học Vinh, 2013 |
Mô tả vật lý
| 443 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Công nghệ thông tin |
Từ khóa tự do
| Hóa học |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(49): GT.018965-90, GT.018992-9014 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 45960 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 51485 |
---|
005 | 202009030937 |
---|
008 | 2013 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c100.000đ |
---|
039 | |a20200903093745|bbmyen|c20160707090527|dadmin|y201310040809|zILIB |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | 14|214 ed.|a540.7|bCG 429g/ 13 |
---|
100 | 1#|aCao, Cự Giác|eTác giả |
---|
245 | 10|aGiáo trình ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học hóa học / |cCao Cự Giác |
---|
260 | ##|aVinh : |bNhà xuất bản Đại học Vinh, |c2013 |
---|
300 | ##|a443 tr. ; |c27 cm. |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.443|b11 |
---|
650 | #4|aHóa học |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aCông nghệ thông tin |
---|
653 | ##|aHóa học |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(49): GT.018965-90, GT.018992-9014 |
---|
890 | |a49|b305|c0|d0 |
---|
910 | |bThủy |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.019014
|
Kho Giáo trình
|
540.7 CG 429g/ 13
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.019013
|
Kho Giáo trình
|
540.7 CG 429g/ 13
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
GT.019012
|
Kho Giáo trình
|
540.7 CG 429g/ 13
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
GT.019011
|
Kho Giáo trình
|
540.7 CG 429g/ 13
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
GT.019010
|
Kho Giáo trình
|
540.7 CG 429g/ 13
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
GT.019009
|
Kho Giáo trình
|
540.7 CG 429g/ 13
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
|
7
|
GT.019008
|
Kho Giáo trình
|
540.7 CG 429g/ 13
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
|
8
|
GT.019007
|
Kho Giáo trình
|
540.7 CG 429g/ 13
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
|
9
|
GT.019006
|
Kho Giáo trình
|
540.7 CG 429g/ 13
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
|
10
|
GT.019005
|
Kho Giáo trình
|
540.7 CG 429g/ 13
|
Giáo trình
|
41
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào