- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 530.76 T 968/ 13
Nhan đề: Tuyển tập các bài tập trắc nghiệm Vật lí hay và khó :
ISBN
|
Giá: 65000 VNĐ |
DDC
| 530.76 |
Nhan đề
| Tuyển tập các bài tập trắc nghiệm Vật lí hay và khó : Những bài tập trắc nghiệm hay và khó. Hướng dẫn giải chi tiết và đáp án. Nhằm giúp học sinh thi đạt kết quả cao nhất trong kì thi Đại học / TS. Chu Văn Lanh,...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia, 2013 |
Mô tả vật lý
| 355 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Trắc nghiệm |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Phúc |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Văn Lanh |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Xuân Hoàng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Phúc Phương |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đình Đạt |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Nguyên Vũ |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(19): GT.019150-6, GT.041189-200 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gt/gt.041189cacbaithumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 45963 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 51488 |
---|
005 | 202101281441 |
---|
008 | 2013 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65000 VNĐ |
---|
039 | |a20210128144158|bpvhang|c20200908161738|dbmyen|y201310040822|zILIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a530.76|bT 968/ 13|223 ed. |
---|
245 | 10|aTuyển tập các bài tập trắc nghiệm Vật lí hay và khó : |bNhững bài tập trắc nghiệm hay và khó. Hướng dẫn giải chi tiết và đáp án. Nhằm giúp học sinh thi đạt kết quả cao nhất trong kì thi Đại học / |cTS. Chu Văn Lanh,...[và những người khác] |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại học Quốc gia, |c2013 |
---|
300 | ##|a355 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aVật lí |
---|
653 | |aTrắc nghiệm |
---|
653 | ##|aVật lí |
---|
653 | ##|aBài tập |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Văn Phúc|cThS.|eTác giả |
---|
700 | 1#|aChu, Văn Lanh|cTS.|eTác giả |
---|
700 | 1#|aĐinh, Xuân Hoàng|cThS.|eTác giả |
---|
700 | 1#|aPhạm, Phúc Phương|cThS.|eTác giả |
---|
700 | 1#|aTrần, Đình Đạt|cThS.|eTác giả |
---|
700 | 1#|aTrần, Nguyên Vũ|cThS.|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(19): GT.019150-6, GT.041189-200 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gt/gt.041189cacbaithumbimage.jpg |
---|
890 | |a19|b43|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.041200
|
Kho Giáo trình
|
530.76 T 968/ 13
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
2
|
GT.041199
|
Kho Giáo trình
|
530.76 T 968/ 13
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
3
|
GT.041198
|
Kho Giáo trình
|
530.76 T 968/ 13
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
4
|
GT.041197
|
Kho Giáo trình
|
530.76 T 968/ 13
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
5
|
GT.041196
|
Kho Giáo trình
|
530.76 T 968/ 13
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
6
|
GT.041195
|
Kho Giáo trình
|
530.76 T 968/ 13
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
7
|
GT.041194
|
Kho Giáo trình
|
530.76 T 968/ 13
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
8
|
GT.041193
|
Kho Giáo trình
|
530.76 T 968/ 13
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
9
|
GT.019156
|
Kho Giáo trình
|
530.76 T 968/ 13
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
GT.041192
|
Kho Giáo trình
|
530.76 T 968/ 13
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|