- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 332.071 NC 6521g/ 10
Nhan đề: Giáo trình phân tích tài chính doanh nghiệp :
ISBN
|
Giá: 81000 VNĐ |
DDC
| 332.071 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Trọng Cơ |
Nhan đề
| Giáo trình phân tích tài chính doanh nghiệp : Dành cho các lớp không chuyên ngành / PGS.TS. Nguyễn Trọng Cơ, TS. Nghiêm Thị Thà |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài chính, 2010 |
Mô tả vật lý
| 362 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Học viện tài chính |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Tác giả(bs) CN
| Nghiêm, Thị Thà |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(10): GT.019264-7, GT.035915-6, GT.036101-4 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/giaotrinh/gt kt/gt.035915thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 45995 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 51520 |
---|
005 | 202010010934 |
---|
008 | 2010 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c81000 VNĐ |
---|
039 | |a20201001093445|bpvnhan|c20200929160510|dpvvananh|y201310071007|zILIB |
---|
040 | ##|aVN |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | |a332.071|bNC 6521g/ 10|223 ed. |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Trọng Cơ|eTác giả |
---|
245 | 10|aGiáo trình phân tích tài chính doanh nghiệp : |bDành cho các lớp không chuyên ngành / |cPGS.TS. Nguyễn Trọng Cơ, TS. Nghiêm Thị Thà |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bTài chính, |c2010 |
---|
300 | ##|a362 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | ##|aHọc viện tài chính |
---|
650 | #4|aKinh tế |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aKinh tế |
---|
653 | ##|aTài chính |
---|
700 | 1#|aNghiêm, Thị Thà|cTS.|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.019264-7, GT.035915-6, GT.036101-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/giaotrinh/gt kt/gt.035915thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b147|c1|d4 |
---|
910 | |bDV |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.036104
|
Kho Giáo trình
|
332.071 NC 6521g/ 10
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.036103
|
Kho Giáo trình
|
332.071 NC 6521g/ 10
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.036102
|
Kho Giáo trình
|
332.071 NC 6521g/ 10
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.036101
|
Kho Giáo trình
|
332.071 NC 6521g/ 10
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.035916
|
Kho Giáo trình
|
332.071 NC 6521g/ 10
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.035915
|
Kho Giáo trình
|
332.071 NC 6521g/ 10
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.019267
|
Kho Giáo trình
|
332.071 NC 6521g/ 10
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.019265
|
Kho Giáo trình
|
332.071 NC 6521g/ 10
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
GT.019266
|
Kho Giáo trình
|
332.071 NC 6521g/ 10
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
GT.019264
|
Kho Giáo trình
|
332.071 NC 6521g/ 10
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|