- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 332 NK 473g/ 10
Nhan đề: Giáo trình tài chính doanh nghiệp /
ISBN
|
Giá: 99000 VNĐ |
DDC
| 332 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Kiệm |
Nhan đề
| Giáo trình tài chính doanh nghiệp / PGS.TS. Nguyễn Đình Kiệm, TS. Bạch Đức Hiển |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Tài chính, 2010 |
Mô tả vật lý
| 451 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Học viện tài chính |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Tài chính doanh nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Bạch, Đức Hiển |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(15): GT.019340-3, GT.035591-7, GT.048427-30 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.35591 gttaichinh.jpgthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 46014 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 51539 |
---|
005 | 202209070923 |
---|
008 | 2010 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c99000 VNĐ |
---|
039 | |a20220907092351|bpvnhan|c20211202094132|dpvvananh|y201310071523|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | |a332|bNK 473g/ 10|223 ed. |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Đình Kiệm|cPGS.TS.|eChủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình tài chính doanh nghiệp / |cPGS.TS. Nguyễn Đình Kiệm, TS. Bạch Đức Hiển |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bNxb Tài chính, |c2010 |
---|
300 | ##|a451 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang nhan đề ghi: Học viện tài chính |
---|
650 | #4|aTài chính doanh nghiệp |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aKinh tế |
---|
653 | ##|aTài chính doanh nghiệp |
---|
700 | 1#|aBạch, Đức Hiển|cTS.|eChủ biên |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(15): GT.019340-3, GT.035591-7, GT.048427-30 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sách 2019/gt/gt.35591 gttaichinh.jpgthumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b188|c1|d5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.048429
|
Kho Giáo trình
|
332 NK 473g/ 10
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
2
|
GT.035597
|
Kho Giáo trình
|
332 NK 473g/ 10
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
3
|
GT.019343
|
Kho Giáo trình
|
332 NK 473g/ 10
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
4
|
GT.035595
|
Kho Giáo trình
|
332 NK 473g/ 10
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
5
|
GT.019342
|
Kho Giáo trình
|
332 NK 473g/ 10
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
6
|
GT.019341
|
Kho Giáo trình
|
332 NK 473g/ 10
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
7
|
GT.035593
|
Kho Giáo trình
|
332 NK 473g/ 10
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT.035592
|
Kho Giáo trình
|
332 NK 473g/ 10
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
9
|
GT.035591
|
Kho Giáo trình
|
332 NK 473g/ 10
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
10
|
GT.019340
|
Kho Giáo trình
|
332 NK 473g/ 10
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:15-10-2019
|
|
|
|
|
|
|
|