- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 658.0071 G 434/ 11
Nhan đề: Giáo trình quản trị ngân hàng thương mại :
ISBN
|
Giá: 81000 VNĐ |
DDC
| 658.0071 |
Nhan đề
| Giáo trình quản trị ngân hàng thương mại : Sử dụng cho ngoài chuyên ngành ngân hàng / PGS.TS. Nguyễn Thị Mùi c.b,...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài chính, 2011 |
Mô tả vật lý
| 311 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Quản trị |
Từ khóa tự do
| Ngân hàng thương mại |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Mùi |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thu Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Cảnh Toàn |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(10): GT.019400-3, GT.035852-7 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gt/gt.035852quantrithumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 46032 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 51559 |
---|
005 | 202009290959 |
---|
008 | 2011 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c81000 VNĐ |
---|
039 | |a20200929095901|bpvhang|c20200915144637|dbmyen|y201310080824|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a658.0071|bG 434/ 11|223 ed. |
---|
245 | 10|aGiáo trình quản trị ngân hàng thương mại : |bSử dụng cho ngoài chuyên ngành ngân hàng / |cPGS.TS. Nguyễn Thị Mùi c.b,...[và những người khác] |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bTài chính, |c2011 |
---|
300 | ##|a311 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | |aKinh tế |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aQuản trị |
---|
653 | ##|aNgân hàng thương mại |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Mùi|cPGS.TS|eChủ biên |
---|
700 | 1#|aTrần, Thị Thu Hiền|cTh.S|eTác giả |
---|
700 | 1#|aTrần, Cảnh Toàn|cTh.S|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.019400-3, GT.035852-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gt/gt.035852quantrithumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b52|c1|d2 |
---|
910 | |bDV |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.035857
|
Kho Giáo trình
|
658.0071 G 434/ 11
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.035856
|
Kho Giáo trình
|
658.0071 G 434/ 11
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.019403
|
Kho Giáo trình
|
658.0071 G 434/ 11
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.035855
|
Kho Giáo trình
|
658.0071 G 434/ 11
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
5
|
GT.019402
|
Kho Giáo trình
|
658.0071 G 434/ 11
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
6
|
GT.035854
|
Kho Giáo trình
|
658.0071 G 434/ 11
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
7
|
GT.035853
|
Kho Giáo trình
|
658.0071 G 434/ 11
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
8
|
GT.019401
|
Kho Giáo trình
|
658.0071 G 434/ 11
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
9
|
GT.035852
|
Kho Giáo trình
|
658.0071 G 434/ 11
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
10
|
GT.019400
|
Kho Giáo trình
|
658.0071 G 434/ 11
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:21-11-2017
|
|
|
|
|
|
|
|