- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 372.21 NA 596g/ 13
Nhan đề: Giáo dục học mầm non :
DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Quỳnh Anh |
Nhan đề
| Giáo dục học mầm non : Dùng cho hệ đào tạo từ xa - ngành GD Mầm non (Lưu hành nội bộ) / ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2013 |
Mô tả vật lý
| 132 tr. ; 27 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Vinh |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(10): GT.019912-21 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 46077 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 51604 |
---|
005 | 202009081547 |
---|
008 | 2013 |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200908154708|bpvtho|c20200908153616|dpvtho|y201310081451|zILIB |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|aVN |
---|
082 | 14|214 ed.|a372.21|bNA 596g/ 13 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thị Quỳnh Anh|cThS.|eTác giả |
---|
245 | 10|aGiáo dục học mầm non : |bDùng cho hệ đào tạo từ xa - ngành GD Mầm non (Lưu hành nội bộ) / |cThS. Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
---|
260 | ##|aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2013 |
---|
300 | ##|a132 tr. ; |c27 cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Vinh |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr. 129|b18 |
---|
650 | #4|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aGiáo dục mầm non |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.019912-21 |
---|
890 | |a10|b22|c1|d0 |
---|
910 | |bD.Nga |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.019921
|
Kho Giáo trình
|
372.21 NA 596g/ 13
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.019920
|
Kho Giáo trình
|
372.21 NA 596g/ 13
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.019919
|
Kho Giáo trình
|
372.21 NA 596g/ 13
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.019918
|
Kho Giáo trình
|
372.21 NA 596g/ 13
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
GT.019916
|
Kho Giáo trình
|
372.21 NA 596g/ 13
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.019917
|
Kho Giáo trình
|
372.21 NA 596g/ 13
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT.019914
|
Kho Giáo trình
|
372.21 NA 596g/ 13
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
8
|
GT.019913
|
Kho Giáo trình
|
372.21 NA 596g/ 13
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
9
|
GT.019912
|
Kho Giáo trình
|
372.21 NA 596g/ 13
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
10
|
GT.019915
|
Kho Giáo trình
|
372.21 NA 596g/ 13
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:04-01-2017
|
|
|
|
|
|
|
|