- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.5 ND 994n/ 13
Nhan đề: Nghệ thuật tạo hình :
DDC
| 372.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Dỵ |
Nhan đề
| Nghệ thuật tạo hình : Giáo trình dành cho học viên Đại học từ xa - ngành GD Mầm non (Lưu hành nội bộ) / ThS. Nguyễn Hữu Dỵ |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2013 |
Mô tả vật lý
| 160 tr. ; 27 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Vinh |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghệ thuật tạo hình |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật tạo hình |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(9): GT.019942-7, GT.019949-51 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 46081 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 51608 |
---|
005 | 202009101503 |
---|
008 | 2013 |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200910150354|bpvphuong|c20160707091004|dadmin|y201310081503|zILIB |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|aVN |
---|
082 | 14|214 ed.|a372.5|bND 994n/ 13 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Hữu Dỵ|cThS.|eTác giả |
---|
245 | 10|aNghệ thuật tạo hình : |bGiáo trình dành cho học viên Đại học từ xa - ngành GD Mầm non (Lưu hành nội bộ) / |cThS. Nguyễn Hữu Dỵ |
---|
260 | ##|aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2013 |
---|
300 | ##|a160 tr. ; |c27 cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Vinh |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr. 153-156|b93 |
---|
650 | #4|aNghệ thuật tạo hình |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | ##|aNghệ thuật tạo hình |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(9): GT.019942-7, GT.019949-51 |
---|
890 | |a9|b158|c1|d6 |
---|
910 | |bD.Nga |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.019951
|
Kho Giáo trình
|
372.5 ND 994n/ 13
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.019950
|
Kho Giáo trình
|
372.5 ND 994n/ 13
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.019949
|
Kho Giáo trình
|
372.5 ND 994n/ 13
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.019947
|
Kho Giáo trình
|
372.5 ND 994n/ 13
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
5
|
GT.019946
|
Kho Giáo trình
|
372.5 ND 994n/ 13
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT.019945
|
Kho Giáo trình
|
372.5 ND 994n/ 13
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
GT.019944
|
Kho Giáo trình
|
372.5 ND 994n/ 13
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
8
|
GT.019943
|
Kho Giáo trình
|
372.5 ND 994n/ 13
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
9
|
GT.019942
|
Kho Giáo trình
|
372.5 ND 994n/ 13
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|