- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 335.4 NS 6981(1)n/ 13
Nhan đề: Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin (Học phần 1) :
DDC
| 335.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thái Sơn |
Nhan đề
| Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin (Học phần 1) : Giáo trình dùng cho hệ Đào tạo từ xa (Lưu hành nội bộ) / Nguyễn Thái Sơn |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Đại học Vinh, 2013 |
Mô tả vật lý
| 96 tr. ; 27 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Vinh |
Thuật ngữ chủ đề
| Chủ nghĩa Mác-Lênin |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Giáo dục chính trị |
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa Mác-Lênin |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(9): GT.019972-7, GT.019979-81 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 46092 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 51620 |
---|
005 | 202212050812 |
---|
008 | 2013 |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221205081220|bpvphuong|c20200918090910|dpvtho|y201310090818|zILIB |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|aVN |
---|
082 | 14|214 ed.|a335.4|bNS 6981(1)n/ 13 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thái Sơn|cTS.|eTác giả |
---|
245 | 10|aNhững nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin (Học phần 1) : |bGiáo trình dùng cho hệ Đào tạo từ xa (Lưu hành nội bộ) / |cNguyễn Thái Sơn |
---|
260 | ##|aNghệ An : |bĐại học Vinh, |c2013 |
---|
300 | ##|a96 tr. ; |c27 cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Vinh |
---|
650 | #4|aChủ nghĩa Mác-Lênin |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aGiáo dục chính trị |
---|
653 | ##|aChủ nghĩa Mác-Lênin |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(9): GT.019972-7, GT.019979-81 |
---|
890 | |a9|b91|c1|d0 |
---|
910 | |bD.Nga |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.019980
|
Kho Giáo trình
|
335.4 NS 6981(1)n/ 13
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
2
|
GT.019979
|
Kho Giáo trình
|
335.4 NS 6981(1)n/ 13
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
3
|
GT.019977
|
Kho Giáo trình
|
335.4 NS 6981(1)n/ 13
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
4
|
GT.019976
|
Kho Giáo trình
|
335.4 NS 6981(1)n/ 13
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
5
|
GT.019974
|
Kho Giáo trình
|
335.4 NS 6981(1)n/ 13
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
6
|
GT.019973
|
Kho Giáo trình
|
335.4 NS 6981(1)n/ 13
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
7
|
GT.019972
|
Kho Giáo trình
|
335.4 NS 6981(1)n/ 13
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
8
|
GT.019981
|
Kho Giáo trình
|
335.4 NS 6981(1)n/ 13
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:11-03-2017
|
|
|
9
|
GT.019975
|
Kho Giáo trình
|
335.4 NS 6981(1)n/ 13
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:07-11-2024
|
|
|
|
|
|
|
|