- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 330.071 PK 457g/ 13
Nhan đề: Giáo trình kế toán ngân sách nhà nước và hoạt động nghiệp vụ kho bạc nhà nước /
ISBN
|
Giá: 81000 VNĐ |
DDC
| 330.071 |
Tác giả CN
| Phạm, Văn Khoan |
Nhan đề
| Giáo trình kế toán ngân sách nhà nước và hoạt động nghiệp vụ kho bạc nhà nước / Chủ biên: TS. Phạm Văn Khoan, PGS.TS. Phạm Văn Liên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài chính, 2010 |
Mô tả vật lý
| 311 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Học viện tài chính |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kế toán ngân sách |
Từ khóa tự do
| Kho bạc nhà nước |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Liên |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(10): GT.019430-3, GT.035917-8, GT.036105-8 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/giaotrinh/gt kt/gt.035917thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 46097 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 51625 |
---|
005 | 202009300808 |
---|
008 | 2010 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c81000 VNĐ |
---|
039 | |a20200930080853|bpvvananh|c20200916090727|dbmyen|y201310140845|zILIB |
---|
040 | ##|aVN |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | |a330.071|bPK 457g/ 13|223 ed. |
---|
100 | 1#|aPhạm, Văn Khoan|cTS.|eChủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình kế toán ngân sách nhà nước và hoạt động nghiệp vụ kho bạc nhà nước / |cChủ biên: TS. Phạm Văn Khoan, PGS.TS. Phạm Văn Liên |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bTài chính, |c2010 |
---|
300 | ##|a311 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang tên sách ghi: Học viện tài chính |
---|
650 | #4|aKinh tế |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aKinh tế |
---|
653 | ##|aKế toán ngân sách |
---|
653 | ##|aKho bạc nhà nước |
---|
700 | 1#|aPhạm, Văn Liên|cPGS.Ts.|eChủ biên |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.019430-3, GT.035917-8, GT.036105-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/giaotrinh/gt kt/gt.035917thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b2|c1|d1 |
---|
910 | |bThủy |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.036108
|
Kho Giáo trình
|
330.071 PK 457g/ 13
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.036107
|
Kho Giáo trình
|
330.071 PK 457g/ 13
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.036106
|
Kho Giáo trình
|
330.071 PK 457g/ 13
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.019433
|
Kho Giáo trình
|
330.071 PK 457g/ 13
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
5
|
GT.019432
|
Kho Giáo trình
|
330.071 PK 457g/ 13
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
6
|
GT.036105
|
Kho Giáo trình
|
330.071 PK 457g/ 13
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
7
|
GT.035918
|
Kho Giáo trình
|
330.071 PK 457g/ 13
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
8
|
GT.019431
|
Kho Giáo trình
|
330.071 PK 457g/ 13
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
9
|
GT.035917
|
Kho Giáo trình
|
330.071 PK 457g/ 13
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
10
|
GT.019430
|
Kho Giáo trình
|
330.071 PK 457g/ 13
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|