• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 530.071 N 5762(1)/ 14
    Nhan đề: Phương pháp giải trắc nghiệm vật lí.

ISBN Giá: 90000 VNĐ
DDC 530.071
Nhan đề Phương pháp giải trắc nghiệm vật lí. Theo chuyên đề : / Chu Văn Lanh,...[ và những người khác ]Tập 1 :
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Quốc gia, 2014
Mô tả vật lý 462 tr. ; 24 cm
Thuật ngữ chủ đề Vật lí
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Vật lí
Từ khóa tự do Trắc nghiệm
Từ khóa tự do Phương pháp giải
Tác giả(bs) CN Chu, Văn Lanh
Tác giả(bs) CN Đinh, Xuân Hoàng
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Yên
Tác giả(bs) CN Phạm, Phúc Phương
Tác giả(bs) CN Trần, Đình Đạt
Địa chỉ Kho Giáo trình(97): GT.020159-204, GT.021034-73, GT.022812-3, GT.041201-9
Tệp tin điện tử https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gt/gt.041201phuongphapthumbimage.jpg
000 00000nam a2200000 4500
00146556
0021
00452085
005202101281450
008 2014
0091 0
020|c90000 VNĐ
039|a20210128145034|bpvhang|c20200908161806|dbmyen|y201312300902|zILIB
041|avie
044|avm
082|a530.071|bN 5762(1)/ 14|223 ed.
24510|aPhương pháp giải trắc nghiệm vật lí. |nTập 1 : |bTheo chuyên đề : / |cChu Văn Lanh,...[ và những người khác ]
260##|aHà Nội : |bĐại học Quốc gia, |c2014
300##|a462 tr. ; |c24 cm
650|aVật lí
653|aGiáo trình
653##|aVật lí
653##|aTrắc nghiệm
653##|aPhương pháp giải
7001#|aChu, Văn Lanh|cTác giả
7001#|aĐinh, Xuân Hoàng|cTác giả
7001#|aNguyễn, Văn Yên|cTác giả
7001#|aPhạm, Phúc Phương|cTác giả
7001#|aTrần, Đình Đạt|cTác giả
852|aTVV|bKho Giáo trình|j(97): GT.020159-204, GT.021034-73, GT.022812-3, GT.041201-9
8561|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gt/gt.041201phuongphapthumbimage.jpg
890|a97|b126|c1|d1
910|bHằng
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.022813 Kho Giáo trình 530.071 N 5762(1)/ 14 Giáo trình 100
2 GT.022812 Kho Giáo trình 530.071 N 5762(1)/ 14 Giáo trình 99
3 GT.041209 Kho Giáo trình 530.071 N 5762(1)/ 14 Giáo trình 97
4 GT.041208 Kho Giáo trình 530.071 N 5762(1)/ 14 Giáo trình 96
5 GT.041207 Kho Giáo trình 530.071 N 5762(1)/ 14 Giáo trình 95
6 GT.041206 Kho Giáo trình 530.071 N 5762(1)/ 14 Giáo trình 94
7 GT.021073 Kho Giáo trình 530.071 N 5762(1)/ 14 Giáo trình 93
8 GT.041205 Kho Giáo trình 530.071 N 5762(1)/ 14 Giáo trình 93
9 GT.021072 Kho Giáo trình 530.071 N 5762(1)/ 14 Giáo trình 92
10 GT.041204 Kho Giáo trình 530.071 N 5762(1)/ 14 Giáo trình 92
Comment