• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 530.071 P 577(2)/ 14
    Nhan đề: Phương pháp giải trắc nghiệm vật lí.

ISBN Giá: 70000 VNĐ
DDC 530.071
Nhan đề Phương pháp giải trắc nghiệm vật lí. Theo chuyên đề : / Chu Văn Lanh,...[và những người khác]Tập 2 :
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014
Mô tả vật lý 334 tr. ; 24 cm
Thuật ngữ chủ đề Vật lí
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Vật lí
Từ khóa tự do Trắc nghiệm
Từ khóa tự do Phương pháp
Tác giả(bs) CN Chu, Văn Lanh
Tác giả(bs) CN Đinh, Xuân Hoàng
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Yên
Tác giả(bs) CN Phạm, Phúc Phương
Tác giả(bs) CN Trần, Đình Đạt
Địa chỉ Kho Giáo trình(97): GT.020205-40, GT.020242-50, GT.021074-113, GT.022810-1, GT.041210-9
Tệp tin điện tử https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gt/gt.041210phuongphapthumbimage.jpg
000 00000nam a2200000 4500
00146557
0021
00452086
005202101281456
008 2014
0091 0
020##|c70000 VNĐ
039|a20210128145647|bpvhang|c20200908160010|dbmyen|y201312310856|zILIB
041|avie
044|avm
082|a530.071|bP 577(2)/ 14|223 ed.
24510|aPhương pháp giải trắc nghiệm vật lí. |nTập 2 : |bTheo chuyên đề : / |cChu Văn Lanh,...[và những người khác]
260##|aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2014
300##|a334 tr. ; |c24 cm
650|aVật lí
653|aGiáo trình
653##|aVật lí
653##|aTrắc nghiệm
653##|aPhương pháp
7001#|aChu, Văn Lanh|cTác giả
7001#|aĐinh, Xuân Hoàng|cTác giả
7001#|aNguyễn, Văn Yên|cTác giả
7001#|aPhạm, Phúc Phương|cTác giả
7001#|aTrần, Đình Đạt|cTác giả
852|aTVV|bKho Giáo trình|j(97): GT.020205-40, GT.020242-50, GT.021074-113, GT.022810-1, GT.041210-9
8561|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/2019/gt/gt.041210phuongphapthumbimage.jpg
890|a97|b73|c1|d1
910|bHằng
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.022811 Kho Giáo trình 530.071 P 577(2)/ 14 Giáo trình 100
2 GT.022810 Kho Giáo trình 530.071 P 577(2)/ 14 Giáo trình 99
3 GT.041219 Kho Giáo trình 530.071 P 577(2)/ 14 Giáo trình 97
4 GT.041218 Kho Giáo trình 530.071 P 577(2)/ 14 Giáo trình 96
5 GT.041217 Kho Giáo trình 530.071 P 577(2)/ 14 Giáo trình 95
6 GT.041216 Kho Giáo trình 530.071 P 577(2)/ 14 Giáo trình 94
7 GT.041215 Kho Giáo trình 530.071 P 577(2)/ 14 Giáo trình 93
8 GT.021113 Kho Giáo trình 530.071 P 577(2)/ 14 Giáo trình 93
9 GT.021112 Kho Giáo trình 530.071 P 577(2)/ 14 Giáo trình 92
10 GT.041214 Kho Giáo trình 530.071 P 577(2)/ 14 Giáo trình 92
Comment