DDC
| 535 |
Nhan đề
| Quang học hiện đại / Đoàn Hoài Sơn,Hồ Quang Quý,...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Quốc gia, 2012 |
Mô tả vật lý
| 249 tr. ; 25 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Quang học |
Từ khóa tự do
| Quang học |
Từ khóa tự do
| Vật lý |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Hoài Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Văn Lanh |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Quang Quý |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Mạnh Hùng |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(75): GT.020251-99, GT.041975-2000 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/giaotrinh/gt.vật lí/gt.041975thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 46558 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | 52087 |
---|
005 | 202101281611 |
---|
008 | 2012 |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210128161155|bpvvananh|c20160707092637|dadmin|y201312310859|zILIB |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | |a535|bQ 17/ 12|223 ed. |
---|
245 | 10|aQuang học hiện đại / |cĐoàn Hoài Sơn,Hồ Quang Quý,...[và những người khác] |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bQuốc gia, |c2012 |
---|
300 | ##|a249 tr. ; |c25 cm |
---|
650 | #4|aQuang học |
---|
653 | ##|aQuang học |
---|
653 | ##|aVật lý |
---|
700 | 1#|aĐoàn, Hoài Sơn|c Tác giả |
---|
700 | 1#|aChu, Văn Lanh|cTác giả |
---|
700 | 1#|aHồ, Quang Quý|cTác giả |
---|
700 | 1#|aTrần, Mạnh Hùng|cTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(75): GT.020251-99, GT.041975-2000 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/luuvananh/giaotrinh/gt.vật lí/gt.041975thumbimage.jpg |
---|
890 | |a75|b1|c1|d1 |
---|
910 | |bHằng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.042000
|
Kho Giáo trình
|
535 Q 17/ 12
|
Giáo trình
|
75
|
|
|
|
2
|
GT.041999
|
Kho Giáo trình
|
535 Q 17/ 12
|
Giáo trình
|
74
|
|
|
|
3
|
GT.041998
|
Kho Giáo trình
|
535 Q 17/ 12
|
Giáo trình
|
73
|
|
|
|
4
|
GT.041997
|
Kho Giáo trình
|
535 Q 17/ 12
|
Giáo trình
|
72
|
|
|
|
5
|
GT.041996
|
Kho Giáo trình
|
535 Q 17/ 12
|
Giáo trình
|
71
|
|
|
|
6
|
GT.041995
|
Kho Giáo trình
|
535 Q 17/ 12
|
Giáo trình
|
70
|
|
|
|
7
|
GT.041994
|
Kho Giáo trình
|
535 Q 17/ 12
|
Giáo trình
|
69
|
|
|
|
8
|
GT.041993
|
Kho Giáo trình
|
535 Q 17/ 12
|
Giáo trình
|
68
|
|
|
|
9
|
GT.041992
|
Kho Giáo trình
|
535 Q 17/ 12
|
Giáo trình
|
67
|
|
|
|
10
|
GT.041991
|
Kho Giáo trình
|
535 Q 17/ 12
|
Giáo trình
|
66
|
|
|
|
|
|
|
|
|