- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 070.4 DS 6981g/ 11
Nhan đề: Giáo trình Báo chí truyền hình /
ISBN
| 978-604-62-051-4
Giá: 58.500 VNĐ |
DDC
| 070.4 |
Tác giả CN
| Dương, Xuân Sơn |
Nhan đề
| Giáo trình Báo chí truyền hình / Biên soạn: PGS.TS Dương Xuân Sơn |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2011 |
Mô tả vật lý
| 324 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Đại học Quốc Gia Hà Nội. Trường Đại học Khoa học Xã Hội và Nhân văn |
Thuật ngữ chủ đề
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Truyền hình |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(29): GT.020777-82, GT.029392-403, GT.031962-71, GT.048575 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/gt.048576thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 46622 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 52156 |
---|
005 | 202210241420 |
---|
008 | 2011 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-62-051-4|c58.500 VNĐ |
---|
039 | |a20221024142007|bbmvananh|c20221024141913|dbmvananh|y201401030955|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | 0#|aVie |
---|
082 | |a070.4|bDS 6981g/ 11|223 ed. |
---|
100 | |aDương, Xuân Sơn|cPGS.TS|eBiên soạn |
---|
245 | 10|aGiáo trình Báo chí truyền hình / |cBiên soạn: PGS.TS Dương Xuân Sơn |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại học Quốc Gia Hà Nội, |c2011 |
---|
300 | ##|a324 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề ghi: Đại học Quốc Gia Hà Nội. Trường Đại học Khoa học Xã Hội và Nhân văn |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: Tr. 275-279|b83 |
---|
650 | #4|aBáo chí |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aBáo chí |
---|
653 | ##|aTruyền hình |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(29): GT.020777-82, GT.029392-403, GT.031962-71, GT.048575 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/giaotrinh/gt.048576thumbimage.jpg |
---|
890 | |a29|b27|c1|d1 |
---|
910 | |bThủy |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.048575
|
Kho Giáo trình
|
070.4 DS 6981g/ 11
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
|
2
|
GT.031971
|
Kho Giáo trình
|
070.4 DS 6981g/ 11
|
Giáo trình
|
28
|
|
|
|
3
|
GT.031970
|
Kho Giáo trình
|
070.4 DS 6981g/ 11
|
Giáo trình
|
27
|
|
|
|
4
|
GT.031969
|
Kho Giáo trình
|
070.4 DS 6981g/ 11
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
|
5
|
GT.031968
|
Kho Giáo trình
|
070.4 DS 6981g/ 11
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
|
6
|
GT.031967
|
Kho Giáo trình
|
070.4 DS 6981g/ 11
|
Giáo trình
|
24
|
|
|
|
7
|
GT.031966
|
Kho Giáo trình
|
070.4 DS 6981g/ 11
|
Giáo trình
|
23
|
|
|
|
8
|
GT.031965
|
Kho Giáo trình
|
070.4 DS 6981g/ 11
|
Giáo trình
|
22
|
|
|
|
9
|
GT.031964
|
Kho Giáo trình
|
070.4 DS 6981g/ 11
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
|
10
|
GT.031963
|
Kho Giáo trình
|
070.4 DS 6981g/ 11
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
|