- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 378.1 Đ 6571/ 14
Nhan đề: Đổi mới quản lý nhà trường đại học Việt Nam - thực trạng và giải pháp /
ISBN
|
Giá: 75000 đồng |
DDC
| 378.1 |
Nhan đề
| Đổi mới quản lý nhà trường đại học Việt Nam - thực trạng và giải pháp / PGS.TS Nguyễn Ngọc Hợi (ch.b.)...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Nghệ An : Nhà xuất bản Đại học Vinh, 2014 |
Mô tả vật lý
| 334 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Chương trình khoa học giáo dục cấp Bộ: Đổi mới quản lý giáo dục trong quá trình hội nhập quốc tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục đại học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Đổi mới |
Từ khóa tự do
| Giáo dục đại học |
Từ khóa tự do
| Quản lí giáo dục |
Từ khóa tự do
| Giáo trình ĐHV |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Hợi |
Tác giả(bs) CN
| Thái, Văn Thành |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Minh Hùng |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(42): GT.020908-13, GT.021520-32, GT.021534-8, GT.021540-9, GT.022329-34, GT.022807-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 47731 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 53371 |
---|
005 | 202009090955 |
---|
008 | 2014 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c75000 đồng |
---|
039 | |a20200909095540|bpvtho|c20160707100809|dadmin|y201405060909|zILIB |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
041 | 0#|aVie |
---|
044 | ##|aVN |
---|
082 | 14|214 ed.|a378.1|bĐ 6571/ 14 |
---|
245 | 10|aĐổi mới quản lý nhà trường đại học Việt Nam - thực trạng và giải pháp / |cPGS.TS Nguyễn Ngọc Hợi (ch.b.)...[và những người khác] |
---|
260 | ##|aNghệ An : |bNhà xuất bản Đại học Vinh, |c2014 |
---|
300 | ##|a334 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang tên sách ghi: Chương trình khoa học giáo dục cấp Bộ: Đổi mới quản lý giáo dục trong quá trình hội nhập quốc tế |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: 329-334|b80 |
---|
650 | #4|aGiáo dục đại học |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aĐổi mới |
---|
653 | ##|aGiáo dục đại học |
---|
653 | ##|aQuản lí giáo dục |
---|
653 | ##|aGiáo trình ĐHV |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Ngọc Hợi|cPGS.TS|eChủ biên |
---|
700 | 1#|aThái, Văn Thành|cPGS.TS|eTác giả |
---|
700 | 1#|aPhạm, Minh Hùng|cPGS.TS|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(42): GT.020908-13, GT.021520-32, GT.021534-8, GT.021540-9, GT.022329-34, GT.022807-8 |
---|
890 | |a42|b12|c1|d0 |
---|
910 | |bD.Nga |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.022334
|
Kho Giáo trình
|
378.1 Đ 6571/ 14
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
|
2
|
GT.022333
|
Kho Giáo trình
|
378.1 Đ 6571/ 14
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
|
3
|
GT.022332
|
Kho Giáo trình
|
378.1 Đ 6571/ 14
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
|
4
|
GT.022331
|
Kho Giáo trình
|
378.1 Đ 6571/ 14
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
|
5
|
GT.021526
|
Kho Giáo trình
|
378.1 Đ 6571/ 14
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
|
6
|
GT.022330
|
Kho Giáo trình
|
378.1 Đ 6571/ 14
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
|
7
|
GT.022329
|
Kho Giáo trình
|
378.1 Đ 6571/ 14
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
|
8
|
GT.022808
|
Kho Giáo trình
|
378.1 Đ 6571/ 14
|
Giáo trình
|
40
|
|
|
|
9
|
GT.022807
|
Kho Giáo trình
|
378.1 Đ 6571/ 14
|
Giáo trình
|
39
|
|
|
|
10
|
GT.021549
|
Kho Giáo trình
|
378.1 Đ 6571/ 14
|
Giáo trình
|
38
|
|
|
|
|
|
|
|
|