- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 338.9 MX 8m/ 11
Nhan đề: Một số mô hình công nghiệp hóa trên thế giới và Việt Nam /
ISBN
|
Giá: 79.000VNĐ |
DDC
| 338.9 |
Tác giả CN
| Mai, Thị Thanh Xuân |
Nhan đề
| Một số mô hình công nghiệp hóa trên thế giới và Việt Nam / TS. Mai Thị Thanh Xuân (Chủ biên), TS. Đỗ Đức Định, ThS. Ngô Đăng Thành |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011 |
Mô tả vật lý
| 426 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Công nghiệp hóa |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Từ khóa tự do
| Mô hình |
Tác giả(bs) CN
| ThS. Ngô, Đăng Thành |
Tác giả(bs) CN
| TS. Đỗ, Đức Định |
Địa chỉ
| Kho Kinh tế(10): KT.001742-51 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/sach/motsomohinhcongnghiephoathumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 48372 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 54063 |
---|
005 | 202009140913 |
---|
008 | 2011 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c79.000VNĐ |
---|
039 | |a20200914091310|bpvhang|c20171017155718|dbmhagiang|y201412250815|zPLBM |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a338.9|bMX 8m/ 11|223 ed. |
---|
100 | ##|aMai, Thị Thanh Xuân|eTác giả |
---|
245 | 10|aMột số mô hình công nghiệp hóa trên thế giới và Việt Nam / |cTS. Mai Thị Thanh Xuân (Chủ biên), TS. Đỗ Đức Định, ThS. Ngô Đăng Thành |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2011 |
---|
300 | ##|a426 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 417 - 426|b120 |
---|
650 | |aKinh tế |
---|
653 | |aCông nghiệp hóa |
---|
653 | ##|aKinh tế |
---|
653 | ##|aViệt Nam |
---|
653 | ##|aThế giới |
---|
653 | ##|aMô hình |
---|
700 | 1#|aThS. Ngô, Đăng Thành|eTác giả |
---|
700 | 1#|aTS. Đỗ, Đức Định|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Kinh tế|j(10): KT.001742-51 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/hagiang/sach/motsomohinhcongnghiephoathumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d1 |
---|
910 | |bThảo |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KT.001751
|
Kho Kinh tế
|
338.9 MX 8m/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
KT.001750
|
Kho Kinh tế
|
338.9 MX 8m/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
KT.001749
|
Kho Kinh tế
|
338.9 MX 8m/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
KT.001748
|
Kho Kinh tế
|
338.9 MX 8m/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
KT.001747
|
Kho Kinh tế
|
338.9 MX 8m/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
KT.001746
|
Kho Kinh tế
|
338.9 MX 8m/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
KT.001745
|
Kho Kinh tế
|
338.9 MX 8m/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
KT.001744
|
Kho Kinh tế
|
338.9 MX 8m/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
KT.001743
|
Kho Kinh tế
|
338.9 MX 8m/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
KT.001742
|
Kho Kinh tế
|
338.9 MX 8m/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|