- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 320.01 ND 916v/ 12
Nhan đề: Về pháp quyền và chủ nghĩa hợp hiến /
DDC
| 320.01 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đăng Dung |
Nhan đề
| Về pháp quyền và chủ nghĩa hợp hiến / Nguyễn Đăng Dung, Phạm Hồng Thái, Vũ Công Giao (Đồng chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| Hà nội : Nxb Lao động - Xã hội, 2012 |
Mô tả vật lý
| 583 tr. ; 27 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Khoa Luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Pháp quyền |
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa hợp hiến |
Từ khóa tự do
| Chính trị |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hồng Thái |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Công Giao |
Địa chỉ
| Ban Khoa học Xã hội(8): XH.001270-7 |
Địa chỉ
| Kho Thư Viện Quốc Phòng(2): QV.006463-4 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/haiyena/sach/xh.001270thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 48419 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 54110 |
---|
005 | 201810231457 |
---|
008 | 2012 |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20181023145727|bbmvananh|c20180504102005|dbmyen|y201412290844|zPLBM |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a320.01|bND 916v/ 12|223 ed. |
---|
100 | |aNguyễn, Đăng Dung|eChủ biên |
---|
245 | 10|aVề pháp quyền và chủ nghĩa hợp hiến / |cNguyễn Đăng Dung, Phạm Hồng Thái, Vũ Công Giao (Đồng chủ biên) |
---|
260 | ##|aHà nội : |bNxb Lao động - Xã hội, |c2012 |
---|
300 | ##|a583 tr. ; |c27 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Khoa Luật |
---|
650 | #4|aChính trị |
---|
653 | |aPháp quyền |
---|
653 | |aChủ nghĩa hợp hiến |
---|
653 | ##|aChính trị |
---|
700 | |aPhạm, Hồng Thái|eChủ biên |
---|
700 | |aVũ, Công Giao |eChủ biên |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(8): XH.001270-7 |
---|
852 | |aTVV|bKho Thư Viện Quốc Phòng|j(2): QV.006463-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/haiyena/sach/xh.001270thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
QV.006464
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
320.01 ND 916v/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
QV.006463
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
320.01 ND 916v/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
XH.001277
|
Ban Khoa học Xã hội
|
320.01 ND 916v/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
XH.001276
|
Ban Khoa học Xã hội
|
320.01 ND 916v/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
XH.001275
|
Ban Khoa học Xã hội
|
320.01 ND 916v/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
XH.001274
|
Ban Khoa học Xã hội
|
320.01 ND 916v/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
XH.001273
|
Ban Khoa học Xã hội
|
320.01 ND 916v/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
XH.001272
|
Ban Khoa học Xã hội
|
320.01 ND 916v/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
XH.001271
|
Ban Khoa học Xã hội
|
320.01 ND 916v/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
XH.001270
|
Ban Khoa học Xã hội
|
320.01 ND 916v/ 12
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|