- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 959.704 NS 9385đ/ 11
Nhan đề: Đại tướng Võ Nguyên Giáp - danh tướng thế kỷ XX :
ISBN
|
Giá: 350.000 VNĐ |
DDC
| 959.704 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Sự |
Nhan đề
| Đại tướng Võ Nguyên Giáp - danh tướng thế kỷ XX : Qua tư liệu nước ngoài / Nguyễn Văn Sự (Biên soạn) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Quân đội nhân dân, 2011 |
Mô tả vật lý
| 808 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Tiểu sử |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Sự nghiệp |
Từ khóa tự do
| Danh tướng |
Địa chỉ
| Ban Khoa học Xã hội(6): XH.007610-5 |
Địa chỉ
| Kho Thư Viện Quốc Phòng(2): QV.003058-9 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/haiyena/sach/xh.007610thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 48488 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 54181 |
---|
005 | 201901101104 |
---|
008 | 2011 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c350.000 VNĐ |
---|
039 | |a20190110110450|bbmyen|c20160707140326|dadmin|y201412310951|zPLBM |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a959.704|bNS 9385đ/ 11|223 ed. |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Sự|eBiên soạn |
---|
245 | 10|aĐại tướng Võ Nguyên Giáp - danh tướng thế kỷ XX : |bQua tư liệu nước ngoài / |cNguyễn Văn Sự (Biên soạn) |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bNxb Quân đội nhân dân, |c2011 |
---|
300 | ##|a808 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.802-803|b27 |
---|
650 | |aLịch sử |
---|
653 | ##|aTiểu sử |
---|
653 | ##|aLịch sử |
---|
653 | ##|aSự nghiệp |
---|
653 | ##|aDanh tướng |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(6): XH.007610-5 |
---|
852 | |aTVV|bKho Thư Viện Quốc Phòng|j(2): QV.003058-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/haiyena/sach/xh.007610thumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b0|c1|d3 |
---|
910 | |bThảo |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
QV.003059
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
959.704 NS 9385đ/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
QV.003058
|
Kho Thư Viện Quốc Phòng
|
959.704 NS 9385đ/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
XH.007615
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.704 NS 9385đ/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
XH.007614
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.704 NS 9385đ/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
XH.007613
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.704 NS 9385đ/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
XH.007612
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.704 NS 9385đ/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
XH.007611
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.704 NS 9385đ/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
XH.007610
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.704 NS 9385đ/ 11
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|