- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 070.5 M 917(2)/ 13
Nhan đề: Một số nội dung cơ bản về nghiệp vụ báo chí, xuất bản :.
ISBN
|
Giá: 150.000 đồng |
DDC
| 070.5 |
Tác giả CN
| Ngô Mỹ Hạnh |
Nhan đề
| Một số nội dung cơ bản về nghiệp vụ báo chí, xuất bản :. Tài liệu bồi dưỡng chức danh biên tập viên, phóng viên;. T. 2 : |
Lần xuất bản
| Tái bản có chỉnh sửa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2013 |
Mô tả vật lý
| 438 tr. ; 27 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề ghi: Bộ Thông tin và truyền thông. Trường đào tạo, bồi dưỡng cán bộ quản lý thông tin và truyền thông |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghề làm báo |
Từ khóa tự do
| SP Ngữ Văn |
Từ khóa tự do
| Nghiệp vụ |
Từ khóa tự do
| Nghề làm báo |
Từ khóa tự do
| Xuất bản |
Địa chỉ
| Ban Khoa học Xã hội(10): XH.005769-76, XH.035440-1 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/xh.005769thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 48492 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 54185 |
---|
005 | 201811270925 |
---|
008 | 2013 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c150.000 đồng |
---|
039 | |a20230324152934|bbmvananh|c20181127092507|dpvhang|y201412311015|zPLBM |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | |a070.5|bM 917(2)/ 13|223 ed. |
---|
100 | |aNgô Mỹ Hạnh |
---|
245 | 10|aMột số nội dung cơ bản về nghiệp vụ báo chí, xuất bản :. |nT. 2 : |bTài liệu bồi dưỡng chức danh biên tập viên, phóng viên;. |
---|
250 | ##|aTái bản có chỉnh sửa |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bThông tin và truyền thông, |c2013 |
---|
300 | ##|a438 tr. ; |c27 cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề ghi: Bộ Thông tin và truyền thông. Trường đào tạo, bồi dưỡng cán bộ quản lý thông tin và truyền thông |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr. 425-437|b190 |
---|
650 | #4|aNghề làm báo |
---|
653 | |aSP Ngữ Văn |
---|
653 | ##|aNghiệp vụ |
---|
653 | ##|aNghề làm báo |
---|
653 | ##|aXuất bản |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(10): XH.005769-76, XH.035440-1 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thanh hằng/xh.005769thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d0 |
---|
910 | |bThảo |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XH.035441
|
Ban Khoa học Xã hội
|
070.5 M 917(2)/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
XH.035440
|
Ban Khoa học Xã hội
|
070.5 M 917(2)/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
XH.005776
|
Ban Khoa học Xã hội
|
070.5 M 917(2)/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
XH.005775
|
Ban Khoa học Xã hội
|
070.5 M 917(2)/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
XH.005774
|
Ban Khoa học Xã hội
|
070.5 M 917(2)/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
XH.005773
|
Ban Khoa học Xã hội
|
070.5 M 917(2)/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
XH.005772
|
Ban Khoa học Xã hội
|
070.5 M 917(2)/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
XH.005771
|
Ban Khoa học Xã hội
|
070.5 M 917(2)/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
XH.005770
|
Ban Khoa học Xã hội
|
070.5 M 917(2)/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
XH.005769
|
Ban Khoa học Xã hội
|
070.5 M 917(2)/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|