- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 306 PH 987c/ 14
Nhan đề: Các ngành công nghiệp văn hóa :
ISBN
|
Giá: 45.000 đồng |
DDC
| 306 |
Tác giả CN
| Phạm, Bích Huyền |
Nhan đề
| Các ngành công nghiệp văn hóa : Giáo trình dành cho sinh viên Đại học và Cao đẳng các trường văn hóa - nghệ thuật) / TS. Phạm Bích Huyền, TS. Đặng Hoài Thu |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Lao động, 2014 |
Mô tả vật lý
| 210 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Công nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Hoài Thu |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 48499 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 54192 |
---|
008 | 2014 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c45.000 đồng |
---|
039 | |a20160707140352|badmin|c201501150906|dPLBM|y201412311557|zPLBM |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | 14|214 ed.|a306|bPH 987c/ 14 |
---|
100 | 1#|aPhạm, Bích Huyền|eTác giả |
---|
245 | 10|aCác ngành công nghiệp văn hóa : |bGiáo trình dành cho sinh viên Đại học và Cao đẳng các trường văn hóa - nghệ thuật) / |cTS. Phạm Bích Huyền, TS. Đặng Hoài Thu |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ hai có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bNxb. Lao động, |c2014 |
---|
300 | ##|a210 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | #4|aVăn hóa |
---|
653 | ##|aVăn hóa |
---|
653 | ##|aCông nghiệp |
---|
700 | 1#|aĐặng, Hoài Thu|eTác giả |
---|
890 | |a0|b0|c1|d3 |
---|
910 | |bHà Giang |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|
|