- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 338.7 TN 5769v/ 09
Nhan đề: Văn hóa doanh nghiệp :
ISBN
|
Giá: 15.000 VNĐ |
DDC
| 338.7 |
Tác giả CN
| Trần, Nhoãn |
Nhan đề
| Văn hóa doanh nghiệp : (Giáo trình dành cho sinh viên Cao đẳng và Đại học Du lịch ) / PGS.TS Trần Nhoãn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009 |
Mô tả vật lý
| 128 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Sinh viên |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Chính sách |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(49): GT.029352-71, GT.031833-51, GT.035747-56 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gt.029352thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 48507 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 54200 |
---|
005 | 202203161022 |
---|
008 | 2009 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c15.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220316102207|bbmvananh|c20200918082118|dbmyen|y201501050903|zPLBM |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | |a338.7|bTN 5769v/ 09|223 ed. |
---|
100 | 1#|aTrần, Nhoãn|eTác giả|cPGS.TS |
---|
245 | 10|aVăn hóa doanh nghiệp : |b(Giáo trình dành cho sinh viên Cao đẳng và Đại học Du lịch ) / |cPGS.TS Trần Nhoãn |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bNxb Đại học Quốc gia Hà Nội, |c2009 |
---|
300 | ##|a128 tr. ; |c21 cm. |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: Tr.127-128|b16 |
---|
650 | #4|aVăn hóa |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aSinh viên |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aVăn hóa |
---|
653 | ##|aChính sách |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(49): GT.029352-71, GT.031833-51, GT.035747-56 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/gt 2018/gt.029352thumbimage.jpg |
---|
890 | |b23|c1|d3|a49 |
---|
910 | |bThảo |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.035756
|
Kho Giáo trình
|
338.7 TN 5769v/ 09
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
|
2
|
GT.035755
|
Kho Giáo trình
|
338.7 TN 5769v/ 09
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
3
|
GT.035754
|
Kho Giáo trình
|
338.7 TN 5769v/ 09
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
|
4
|
GT.035753
|
Kho Giáo trình
|
338.7 TN 5769v/ 09
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
|
5
|
GT.035752
|
Kho Giáo trình
|
338.7 TN 5769v/ 09
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
|
6
|
GT.035751
|
Kho Giáo trình
|
338.7 TN 5769v/ 09
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
|
7
|
GT.035750
|
Kho Giáo trình
|
338.7 TN 5769v/ 09
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
|
8
|
GT.035749
|
Kho Giáo trình
|
338.7 TN 5769v/ 09
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
|
9
|
GT.035748
|
Kho Giáo trình
|
338.7 TN 5769v/ 09
|
Giáo trình
|
41
|
|
|
|
10
|
GT.035747
|
Kho Giáo trình
|
338.7 TN 5769v/ 09
|
Giáo trình
|
40
|
|
|
|
|
|
|
|
|