- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 959.704345 NC 5321h/ 13
Nhan đề: Hải quân nhân dân Việt Nam trong cuộc chiến đấu chống chiến tranh phá hoại của Mỹ tại vùng sông biển miền Bắc (1964 - 1973) :
ISBN
|
Giá: 72000 VNĐ |
DDC
| 959.704345 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Huệ Chi |
Nhan đề
| Hải quân nhân dân Việt Nam trong cuộc chiến đấu chống chiến tranh phá hoại của Mỹ tại vùng sông biển miền Bắc (1964 - 1973) : (sách chuyên khảo) / TS Nguyễn Thị Huệ Chi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013 |
Mô tả vật lý
| 343 tr. ; 25 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Kháng chiến chống Mỹ |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Hải quân |
Địa chỉ
| Ban Khoa học Xã hội(9): XH.008591-9 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2019/haiquannhandanvietnamthumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 48508 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 54201 |
---|
005 | 201901180923 |
---|
008 | 2013 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c72000 VNĐ |
---|
039 | |a20190118092343|bbmvananh|c20160707140414|dadmin|y201501050904|zPLBM |
---|
040 | ##|aVN |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | |a959.704345|bNC 5321h/ 13|223 ed. |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thị Huệ Chi|eTác giả|cTS |
---|
245 | 10|aHải quân nhân dân Việt Nam trong cuộc chiến đấu chống chiến tranh phá hoại của Mỹ tại vùng sông biển miền Bắc (1964 - 1973) : |b(sách chuyên khảo) / |cTS Nguyễn Thị Huệ Chi |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bChính trị Quốc gia - Sự thật, |c2013 |
---|
300 | ##|a343 tr. ; |c25 cm. |
---|
650 | #4|aLịch sử |
---|
653 | |aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | |aKháng chiến chống Mỹ |
---|
653 | ##|aLịch sử |
---|
653 | ##|aHải quân |
---|
852 | |aTVV|bBan Khoa học Xã hội|j(9): XH.008591-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2019/haiquannhandanvietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b0|c1|d2 |
---|
910 | |bHà giang |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XH.008599
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.704345 NC 5321h/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
2
|
XH.008598
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.704345 NC 5321h/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
3
|
XH.008597
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.704345 NC 5321h/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
XH.008596
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.704345 NC 5321h/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
XH.008595
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.704345 NC 5321h/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
XH.008594
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.704345 NC 5321h/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
XH.008593
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.704345 NC 5321h/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
XH.008592
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.704345 NC 5321h/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
XH.008591
|
Ban Khoa học Xã hội
|
959.704345 NC 5321h/ 13
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|