- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 571.8 NK 5276g/ 14
Nhan đề: Giáo trình sinh học phát triển /
ISBN
|
Giá: 99000 đồng |
DDC
| 571.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Như Khanh |
Nhan đề
| Giáo trình sinh học phát triển / TS. Nguyễn Như Khanh, TS. Nguyễn Văn Đính, TS. Võ Văn Toàn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2014 |
Mô tả vật lý
| 387 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Văn Toàn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Đính |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(10): GT.021327-31, GT.022853-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 48534 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 54229 |
---|
005 | 202009041514 |
---|
008 | 2014 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c99000 đồng |
---|
039 | |a20200904151358|bbmyen|c20160707140518|dadmin|y201501161642|zILIB |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avn |
---|
082 | 14|214 ed.|a571.8|bNK 5276g/ 14 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Như Khanh|eTác giả |
---|
245 | 10|aGiáo trình sinh học phát triển / |cTS. Nguyễn Như Khanh, TS. Nguyễn Văn Đính, TS. Võ Văn Toàn |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2014 |
---|
300 | ##|a387 tr. ; |c27 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr. 387|b18 |
---|
650 | #4|aSinh học |
---|
653 | ##|aSinh học |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
700 | 1#|aVõ, Văn Toàn|cTS|eTác giả |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Văn Đính|cTS|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(10): GT.021327-31, GT.022853-7 |
---|
890 | |a10|b74|c1|d1 |
---|
910 | |bThảo |
---|
922 | |aPhòng Đào tạo sau Đại học|bTrường Đại học Vinh |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.022857
|
Kho Giáo trình
|
571.8 NK 5276g/ 14
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.022854
|
Kho Giáo trình
|
571.8 NK 5276g/ 14
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
3
|
GT.022853
|
Kho Giáo trình
|
571.8 NK 5276g/ 14
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
4
|
GT.021331
|
Kho Giáo trình
|
571.8 NK 5276g/ 14
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
5
|
GT.021330
|
Kho Giáo trình
|
571.8 NK 5276g/ 14
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
6
|
GT.021328
|
Kho Giáo trình
|
571.8 NK 5276g/ 14
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
7
|
GT.021327
|
Kho Giáo trình
|
571.8 NK 5276g/ 14
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
8
|
GT.022856
|
Kho Giáo trình
|
571.8 NK 5276g/ 14
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:01-03-2019
|
|
|
9
|
GT.021329
|
Kho Giáo trình
|
571.8 NK 5276g/ 14
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:01-03-2019
|
|
|
10
|
GT.022855
|
Kho Giáo trình
|
571.8 NK 5276g/ 14
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:03-06-2022
|
|
|
|
|
|
|
|